Vòng 19
21:00 ngày 28/01/2024
Clermont
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Strasbourg
Địa điểm: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
2.80
X
3.50
2
2.30
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 1
1.16
U 1
0.72

Diễn biến chính

Clermont Clermont
Phút
Strasbourg Strasbourg
34'
match goal 0 - 1 Moise Sahi Dion
Kiến tạo: Ibrahima Sissoko
Neto Borges match yellow.png
36'
Shamar Nicholson 1 - 1
Kiến tạo: Bilal Boutobba
match goal
52'
59'
match yellow.png Ibrahima Sissoko
60'
match change Emanuel Emegha
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
Grejohn Kiey
Ra sân: Shamar Nicholson
match change
61'
Jim Allevinah
Ra sân: Medhi Zeffane
match change
72'
Muhammed Saracevi
Ra sân: Elbasan Rashani
match change
72'
77'
match change Jessy Deminguet
Ra sân: Moise Sahi Dion
78'
match change Thomas Delaine
Ra sân: Frederic Guilbert
81'
match yellow.png Thomas Delaine
Maximiliano Caufriez Goal Disallowed match var
85'
86'
match change Steven Baseya
Ra sân: Junior Mwanga
Habib Keita
Ra sân: Bilal Boutobba
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Clermont Clermont
Strasbourg Strasbourg
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
474
 
Số đường chuyền
 
437
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
9
28
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
99
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Muhammed Saracevi
95
Grejohn Kiey
6
Habib Keita
11
Jim Allevinah
12
Maxime Gonalons
22
Yoel Armougom
16
Theo Borne
19
Mohamed-Amine Bouchenna
24
Stan Berkani
Clermont Clermont 3-4-2-1
4-3-3 Strasbourg Strasbourg
1
Ndiaye
5
Caufriez
21
Ogier
17
Pelmard
3
Borges
25
Gastien
7
Magnin
2
Zeffane
18
Rashani
8
Boutobba
23
Nicholso...
1
Matz
28
Senaya
5
Perrin
24
Sylla
2
Guilbert
18
Mwanga
27
Sissoko
19
Diarra
26
Bakwa
11
Dion
23
Damaceno

Substitutes

3
Thomas Delaine
7
Jessy Deminguet
10
Emanuel Emegha
25
Steven Baseya
22
Gerzino Nyamsi
30
Alexandre Pierre
35
Samir El Mourabet
36
Alaa Bellaarouch
33
Mohamed Bechikh
Đội hình dự bị
Clermont Clermont
Muhammed Saracevi 10
Grejohn Kiey 95
Habib Keita 6
Jim Allevinah 11
Maxime Gonalons 12
Yoel Armougom 22
Theo Borne 16
Mohamed-Amine Bouchenna 19
Stan Berkani 24
Clermont Strasbourg
3 Thomas Delaine
7 Jessy Deminguet
10 Emanuel Emegha
25 Steven Baseya
22 Gerzino Nyamsi
30 Alexandre Pierre
35 Samir El Mourabet
36 Alaa Bellaarouch
33 Mohamed Bechikh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 2.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
46.33% Kiểm soát bóng 60%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 3.7
1.7 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 3.8
47.5% Kiểm soát bóng 47.8%
11.2 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Clermont (35trận)
Chủ Khách
Strasbourg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
9
2
7
HT-H/FT-T
2
0
6
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
3
2
HT-B/FT-B
5
2
4
3

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 60 53 88.33% 6 0 75 6.64
18 Elbasan Rashani Cánh trái 1 1 1 18 14 77.78% 4 0 33 6.42
21 Florent Ogier Trung vệ 0 0 0 64 55 85.94% 0 3 69 6.16
2 Medhi Zeffane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 27 71.05% 2 0 53 6.07
8 Bilal Boutobba Cánh phải 4 1 3 39 30 76.92% 3 3 64 8.07
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 0 3 16 6.19
5 Maximiliano Caufriez Trung vệ 2 0 1 50 44 88% 1 0 66 6.81
23 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 3 3 0 10 7 70% 0 0 17 7.34
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 59 50 84.75% 0 1 72 6.35
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 19 63.33% 4 0 59 6.09
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 45 34 75.56% 0 3 65 6.59
11 Jim Allevinah Tiền vệ phải 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 16 6.13
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 1 1 0 14 10 71.43% 0 0 20 6.16
6 Habib Keita Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Massamba Ndiaye 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 42 6.29

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 0 0% 0 1 9 5.94
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 44 6.47
2 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 32 84.21% 0 0 58 6.46
27 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 32 80% 0 2 53 6.97
7 Jessy Deminguet Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.11
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 78 69 88.46% 0 1 91 7.24
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 8 5.98
26 Dilane Bakwa Cánh trái 1 0 0 31 25 80.65% 5 2 62 7.49
23 Angelo Gabriel Borges Damaceno Cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 1 0 29 6.43
28 Marvin Senaya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 37 86.05% 1 0 68 6.81
11 Moise Sahi Dion Tiền đạo cắm 2 1 1 13 8 61.54% 1 1 22 7.22
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 33 26 78.79% 0 2 43 6.04
24 Abakar Sylla Trung vệ 0 0 0 62 56 90.32% 0 1 73 6.72
18 Junior Mwanga Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 1 0 47 6.21
25 Steven Baseya Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 14 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ