Vòng Quarterfinals
09:30 ngày 10/04/2024
Club America
Đã kết thúc 5 - 2 (3 - 0)
New England Revolution
Địa điểm: Estadio Azteca
Thời tiết: Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.04
+1.5
0.86
O 2.75
0.78
U 2.75
0.89
1
1.28
X
4.80
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.99
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Club America Club America
Phút
New England Revolution New England Revolution
Diego Alfonso Valdes Contreras 1 - 0
Kiến tạo: Julian Quinones
match goal
21'
Julian Quinones 2 - 0
Kiến tạo: Diego Alfonso Valdes Contreras
match goal
34'
Henry Josue Martin Mex 3 - 0
Kiến tạo: Luis Fernando Fuentes Vargas
match goal
45'
49'
match yellow.png Henry Kessler
Alejandro Zendejas 4 - 0 match goal
57'
65'
match goal 4 - 1 Giacomo Vrioni
Kiến tạo: Esmir Bajraktarevic
Paul Brian Rodriguez Bravo 5 - 1 match pen
76'
Paul Brian Rodriguez Bravo Goal Disallowed match var
87'
89'
match yellow.png Ryan Spaulding
90'
match goal 5 - 2 Giacomo Vrioni
90'
match yellow.png Mark Anthony Kaye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club America Club America
New England Revolution New England Revolution
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
552
 
Số đường chuyền
 
284
8
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Thử thách
 
6
104
 
Pha tấn công
 
68
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2
55.67% Kiểm soát bóng 41.67%
7 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2
4.8 Phạt góc 3.8
1.9 Thẻ vàng 1.5
5.6 Sút trúng cầu môn 3.2
56.5% Kiểm soát bóng 50.3%
7.9 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club America (8trận)
Chủ Khách
New England Revolution (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
3
HT-H/FT-T
0
0
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
2
3
0