Club Brugge
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.98
1.98
X
3.65
3.65
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Anderlecht
Odilon Kossounou
37'
46'
Francis Amuzu
Ra sân: Majeed Ashimeru
Ra sân: Majeed Ashimeru
Noa Lang 1 - 0
Kiến tạo: Bas Dost
Kiến tạo: Bas Dost
49'
Mats Rits
Ra sân: Odilon Kossounou
Ra sân: Odilon Kossounou
55'
59'
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Yari Verschaeren
Ra sân: Yari Verschaeren
59'
Josh Cullen
Ra sân: Adrien Trebel
Ra sân: Adrien Trebel
64'
1 - 1 Lukas Nmecha
Kiến tạo: Jacob Bruun Larsen
Kiến tạo: Jacob Bruun Larsen
Ruud Vormer
65'
76'
Elias Cobbaut
78'
Josh Cullen
David Okereke
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
80'
Hans Vanaken
84'
86'
1 - 2 Jacob Bruun Larsen
Bas Dost 2 - 2
Kiến tạo: Ruud Vormer
Kiến tạo: Ruud Vormer
89'
90'
Zeno Debast
Ra sân: Elias Cobbaut
Ra sân: Elias Cobbaut
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Anderlecht
6
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
5
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
448
Số đường chuyền
471
78%
Chuyền chính xác
78%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
4
28
Đánh đầu
28
11
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
6
30
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
0
8
Cản phá thành công
13
18
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
1
110
Pha tấn công
119
74
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Club Brugge
4-1-4-1
4-3-3
Anderlecht
88
Mignolet
24
Denswil
44
Mechele
15
Mitrovic
28
Brempt
5
Kossouno...
90
Ketelaer...
25
Vormer
20
Vanaken
10
Lang
29
Dost
16
Verbrugg...
62
Murillo
20
Miazga
22
Cobbaut
14
Mykhayly...
48
Lokonga
51
Verschae...
25
Trebel
18
Ashimeru
7
Nmecha
46
Hadj
Đội hình dự bị
Club Brugge
Noah Mbamba
72
Eduard Sobol
2
Maxim de Cuyper
55
Nabil Dirar
8
Tahith Chong
7
David Okereke
21
Mats Rits
26
Daniel Alejandro Perez Cordova
30
Senne Lammens
91
Youssouph Mamadou Badji
27
Ethan Horvath
22
Anderlecht
8
Josh Cullen
12
Paul Omo Mukairu
61
Kristian Malt Arnstad
11
Jacob Bruun Larsen
1
Timon Wellenreuther
40
Francis Amuzu
24
Warner Hahn
54
Killian Sardella
56
Zeno Debast
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
4
52.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
9.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.8
0.6
Bàn thua
0.9
5.1
Phạt góc
4
1.3
Thẻ vàng
2.2
6.2
Sút trúng cầu môn
5.5
52.4%
Kiểm soát bóng
55.5%
10.6
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (56trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
5
11
4
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
4
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
13
0
5