Vòng 1
23:30 ngày 02/05/2021
Club Brugge
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.98
X
3.65
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Anderlecht Anderlecht
Odilon Kossounou match yellow.png
37'
46'
match change Francis Amuzu
Ra sân: Majeed Ashimeru
Noa Lang 1 - 0
Kiến tạo: Bas Dost
match goal
49'
Mats Rits
Ra sân: Odilon Kossounou
match change
55'
59'
match change Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Yari Verschaeren
59'
match change Josh Cullen
Ra sân: Adrien Trebel
64'
match goal 1 - 1 Lukas Nmecha
Kiến tạo: Jacob Bruun Larsen
Ruud Vormer match yellow.png
65'
76'
match yellow.png Elias Cobbaut
78'
match yellow.png Josh Cullen
David Okereke
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
match change
80'
Hans Vanaken match yellow.png
84'
86'
match goal 1 - 2 Jacob Bruun Larsen
Bas Dost 2 - 2
Kiến tạo: Ruud Vormer
match goal
89'
90'
match change Zeno Debast
Ra sân: Elias Cobbaut

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Anderlecht Anderlecht
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
5
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
448
 
Số đường chuyền
 
471
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu
 
28
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
13
18
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
119
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

72
Noah Mbamba
2
Eduard Sobol
55
Maxim de Cuyper
8
Nabil Dirar
7
Tahith Chong
21
David Okereke
26
Mats Rits
30
Daniel Alejandro Perez Cordova
91
Senne Lammens
27
Youssouph Mamadou Badji
22
Ethan Horvath
Club Brugge Club Brugge 4-1-4-1
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
88
Mignolet
24
Denswil
44
Mechele
15
Mitrovic
28
Brempt
5
Kossouno...
90
Ketelaer...
25
Vormer
20
Vanaken
10
Lang
29
Dost
16
Verbrugg...
62
Murillo
20
Miazga
22
Cobbaut
14
Mykhayly...
48
Lokonga
51
Verschae...
25
Trebel
18
Ashimeru
7
Nmecha
46
Hadj

Substitutes

8
Josh Cullen
12
Paul Omo Mukairu
61
Kristian Malt Arnstad
11
Jacob Bruun Larsen
1
Timon Wellenreuther
40
Francis Amuzu
24
Warner Hahn
54
Killian Sardella
56
Zeno Debast
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Noah Mbamba 72
Eduard Sobol 2
Maxim de Cuyper 55
Nabil Dirar 8
Tahith Chong 7
David Okereke 21
Mats Rits 26
Daniel Alejandro Perez Cordova 30
Senne Lammens 91
Youssouph Mamadou Badji 27
Ethan Horvath 22
Club Brugge Anderlecht
8 Josh Cullen
12 Paul Omo Mukairu
61 Kristian Malt Arnstad
11 Jacob Bruun Larsen
1 Timon Wellenreuther
40 Francis Amuzu
24 Warner Hahn
54 Killian Sardella
56 Zeno Debast

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4
52.33% Kiểm soát bóng 49.33%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.8
0.6 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 4
1.3 Thẻ vàng 2.2
6.2 Sút trúng cầu môn 5.5
52.4% Kiểm soát bóng 55.5%
10.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (56trận)
Chủ Khách
Anderlecht (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
11
4
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
4
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
13
0
5