Vòng 2
23:30 ngày 07/04/2024
Club Brugge
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.83
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Anderlecht Anderlecht
Brandon Mechele 1 - 0
Kiến tạo: Michal Skoras
match goal
3'
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Casper Nielsen
match change
26'
29'
match yellow.png Thorgan Hazard
45'
match yellow.png Thomas Delaney
Raphael Onyedika 2 - 0
Kiến tạo: Michal Skoras
match goal
61'
64'
match change Francis Amuzu
Ra sân: Thomas Delaney
65'
match change Majeed Ashimeru
Ra sân: Mario Stroeykens
66'
match yellow.png Majeed Ashimeru
76'
match change Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
76'
match change Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Thorgan Hazard
Maxim de Cuyper
Ra sân: Bjorn Meijer
match change
79'
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Michal Skoras
match change
80'
84'
match yellow.png Killian Sardella
Philip Zinckernagel
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match change
88'
Raphael Onyedika 3 - 0
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
match goal
89'
Raphael Onyedika match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 1 Anders Dreyer
Kiến tạo: Ludwig Augustinsson
90'
match yellow.png Ludwig Augustinsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Anderlecht Anderlecht
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
20
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
382
 
Số đường chuyền
 
504
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
19
13
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
114
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ferran Jutgla Blanch
55
Maxim de Cuyper
39
Eder Fabian Alvarez Balanta
77
Philip Zinckernagel
33
Nick Shinton
21
Josef Bursik
28
Dedryck Boyata
58
Jorne Spileers
62
Shion Homma
68
Chemsdine Talbi
Club Brugge Club Brugge 4-4-1-1
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
29
JACKERS
14
Meijer
44
Mechele
4
Guerrero
64
Sabbe
32
Nusa
15
2
Onyedika
27
Nielsen
8
Skoras
10
Vetlesen
99
Rodrigue...
1
Schmeich...
54
Sardella
56
Debast
14
Vertongh...
15
Augustin...
25
Delaney
17
Leoni
29
Stroeyke...
36
Dreyer
12
Dolberg
11
Hazard

Substitutes

7
Francis Amuzu
18
Majeed Ashimeru
32
Nilson David Angulo Ramirez
20
Luis Vasquez
26
Colin Coosemans
33
Federico Gattoni
22
Louis Patris
61
Kristian Malt Arnstad
23
Mats Rits
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Ferran Jutgla Blanch 9
Maxim de Cuyper 55
Eder Fabian Alvarez Balanta 39
Philip Zinckernagel 77
Nick Shinton 33
Josef Bursik 21
Dedryck Boyata 28
Jorne Spileers 58
Shion Homma 62
Chemsdine Talbi 68
Club Brugge Anderlecht
7 Francis Amuzu
18 Majeed Ashimeru
32 Nilson David Angulo Ramirez
20 Luis Vasquez
26 Colin Coosemans
33 Federico Gattoni
22 Louis Patris
61 Kristian Malt Arnstad
23 Mats Rits

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 50.33%
11 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.5
0.5 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 2.2
5.8 Sút trúng cầu môn 5.3
51.3% Kiểm soát bóng 54.5%
10.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (57trận)
Chủ Khách
Anderlecht (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
11
4
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
4
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
14
0
5

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Casper Nielsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.6
44 Brandon Mechele Defender 1 1 0 17 17 100% 1 1 21 7.7
29 NORDIN JACKERS Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 17 6.9
10 Hugo Vetlesen Midfielder 0 0 1 12 11 91.67% 0 1 21 6.8
8 Michal Skoras Midfielder 2 1 1 14 12 85.71% 3 1 34 7.2
99 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Forward 2 0 3 12 9 75% 1 1 18 7.1
9 Ferran Jutgla Blanch Forward 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.7
14 Bjorn Meijer Defender 3 1 1 15 11 73.33% 1 1 26 6.8
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 19 90.48% 0 0 22 6.9
64 Kyriani Sabbe Defender 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 32 6.7
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ công 1 1 1 11 7 63.64% 2 0 25 6.8
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Defender 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 20 6.6

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 25 6.8
14 Jan Vertonghen Defender 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 27 6.6
25 Thomas Delaney Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 18 17 94.44% 1 1 30 7.3
15 Ludwig Augustinsson Defender 0 0 0 15 8 53.33% 1 2 26 6.6
11 Thorgan Hazard Midfielder 1 1 2 10 9 90% 2 1 18 7.2
12 Kasper Dolberg Forward 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 6.6
36 Anders Dreyer Tiền vệ công 2 0 1 14 12 85.71% 0 0 19 6.9
54 Killian Sardella Defender 0 0 1 13 10 76.92% 0 1 22 6.7
17 Theo Leoni Midfielder 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 20 6.8
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 23 6.5
56 Zeno Debast Defender 1 1 0 27 24 88.89% 0 0 34 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ