Vòng 27
19:30 ngày 26/02/2023
Club Brugge
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
KAA Gent
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.08
O 2.75
1.06
U 2.75
0.82
1
2.00
X
3.55
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
KAA Gent KAA Gent
Abakar Sylla
Ra sân: Jack Hendry
match change
25'
46'
match change Brian Emo Agbor
Ra sân: Joseph Okumu
Clinton Mata Pedro Lourenco match yellow.png
58'
Bjorn Meijer 1 - 0
Kiến tạo: Clinton Mata Pedro Lourenco
match goal
73'
78'
match change Matisse Samoise
Ra sân: Hong Hyun Seok
78'
match change Laurent Depoitre
Ra sân: Malick Fofana
Abakar Sylla match yellow.png
79'
Roman Yaremchuk
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
match change
85'
Mats Rits
Ra sân: Noa Lang
match change
85'
86'
match change Cederick Van Daele
Ra sân: Nurio Domingos Matias Fortuna
87'
match change Jens Petter Hauge
Ra sân: Hugo Cuypers
Hans Vanaken 2 - 0 match pen
90'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Kamal Sowah
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
KAA Gent KAA Gent
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
438
 
Số đường chuyền
 
404
73%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
8
36
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
20
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
141
 
Pha tấn công
 
101
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Mats Rits
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
70
Roman Yaremchuk
94
Abakar Sylla
33
Nick Shinton
28
Dedryck Boyata
6
Denis Odoi
21
Josef Bursik
98
Cisse Sandra
Club Brugge Club Brugge 4-3-3
3-4-1-2 KAA Gent KAA Gent
22
Mignolet
14
Meijer
44
Mechele
5
Hendry
77
Lourenco
20
Vanaken
19
Sowah
27
Nielsen
10
Lang
9
Blanch
17
Buchanan
1
Paul
2
Okumu
5
Ngadeu-N...
23
Torunari...
19
Fofana
24
Kums
13
Sart
25
Fortuna
7
Seok
20
Orban
11
Cuypers

Substitutes

18
Matisse Samoise
35
Cederick Van Daele
29
Laurent Depoitre
38
Brian Emo Agbor
10
Jens Petter Hauge
33
Davy Roef
27
Rune Van Den Bergh
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Mats Rits 26
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 32
Roman Yaremchuk 70
Abakar Sylla 94
Nick Shinton 33
Dedryck Boyata 28
Denis Odoi 6
Josef Bursik 21
Cisse Sandra 98
Club Brugge KAA Gent
18 Matisse Samoise
35 Cederick Van Daele
29 Laurent Depoitre
38 Brian Emo Agbor
10 Jens Petter Hauge
33 Davy Roef
27 Rune Van Den Bergh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
55% Kiểm soát bóng 52.67%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.7
0.8 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 5.9
51.3% Kiểm soát bóng 53.5%
10.5 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (61trận)
Chủ Khách
KAA Gent (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
6
11
4
HT-H/FT-T
3
3
4
4
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
4
2
3
6
HT-B/FT-H
4
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
0
14
4
10

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 22 6.68
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 3 1 0 21 16 76.19% 2 3 31 6.82
77 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 20 62.5% 1 1 48 6.53
27 Casper Nielsen Tiền vệ trụ 0 0 1 16 14 87.5% 5 0 27 6.71
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 24 6.71
5 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 8 4 50% 0 0 13 6.6
10 Noa Lang Cánh trái 1 1 2 19 14 73.68% 1 0 26 6.72
19 Kamal Sowah Cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 1 0 20 6.19
17 Tajon Buchanan Cánh phải 1 1 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.4
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 3 1 1 16 9 56.25% 1 1 24 6.17
14 Bjorn Meijer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 2 1 22 6.55
94 Abakar Sylla Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.35

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Sven Kums Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 18 6.12
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 19 7.43
13 Julien De Sart Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 25 12 48% 0 3 34 6.83
5 Michael Ngadeu-Ngadjui Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 15 7.14
25 Nurio Domingos Matias Fortuna Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 3 42.86% 1 0 18 6.41
11 Hugo Cuypers Tiền đạo cắm 0 0 0 15 9 60% 0 1 22 6.02
2 Joseph Okumu Trung vệ 1 1 0 8 3 37.5% 0 0 18 6.9
23 Jordan Torunarigha Trung vệ 1 0 0 15 14 93.33% 0 1 23 7
7 Hong Hyun Seok Tiền vệ trụ 0 0 2 15 13 86.67% 2 0 23 6.37
19 Malick Fofana Cánh phải 0 0 1 14 14 100% 1 0 25 6.8
20 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 1 1 0 6 3 50% 0 1 15 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ