Club Brugge
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Kortrijk
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
0.90
+1.25
1.00
1.00
O
3
1.08
1.08
U
3
0.80
0.80
1
1.39
1.39
X
4.80
4.80
2
6.60
6.60
Hiệp 1
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Kortrijk
28'
Aleksandar Radovanovic
31'
Trent Sainsbury
Ruud Vormer 1 - 0
32'
41'
Gilles Dewaele
Charles De Ketelaere
43'
Ruud Vormer 2 - 0
Kiến tạo: Noa Lang
Kiến tạo: Noa Lang
45'
58'
Victor Torp
Ra sân: Mathias Fixelles
Ra sân: Mathias Fixelles
58'
Marlos Moreno Duran
58'
Mohamed Badamosi
Ra sân: Pape Habib Gueye
Ra sân: Pape Habib Gueye
Eduard Sobol
Ra sân: Faitout Maouassa
Ra sân: Faitout Maouassa
69'
Bas Dost
Ra sân: Hans Vanaken
Ra sân: Hans Vanaken
70'
Noah Mbamba
Ra sân: Charles De Ketelaere
Ra sân: Charles De Ketelaere
70'
71'
Faiz Selemanie
Jose Heriberto Izquierdo Mena
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
79'
Eduard Sobol
80'
Bas Dost
83'
85'
Dylan Mbayo
Ra sân: Marlos Moreno Duran
Ra sân: Marlos Moreno Duran
Ignace Van Der Brempt
Ra sân: Kamal Sowah
Ra sân: Kamal Sowah
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Kortrijk
4
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
5
17
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
3
57%
Kiểm soát bóng
43%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
515
Số đường chuyền
386
79%
Chuyền chính xác
76%
13
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
4
25
Đánh đầu
25
16
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
2
30
Ném biên
23
15
Cản phá thành công
10
16
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
0
115
Pha tấn công
91
53
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Club Brugge
4-3-3
4-3-3
Kortrijk
22
Mignolet
11
Maouassa
4
Soki
44
Mechele
77
Lourenco
26
Rits
25
2
Vormer
20
Vanaken
10
Lang
90
Ketelaer...
19
Sowah
31
Ilic
2
Dewaele
5
Sainsbur...
66
Radovano...
30
Dhaene
26
Vandendr...
11
Fixelles
8
Palavers...
29
Duran
17
Gueye
10
Selemani...
Đội hình dự bị
Club Brugge
Eduard Sobol
2
Bas Dost
29
Jack Hendry
5
Noah Mbamba
72
Ignace Van Der Brempt
28
Jose Heriberto Izquierdo Mena
21
Senne Lammens
91
Kortrijk
18
Abdelkahar Kadri
7
Dylan Mbayo
21
Victor Torp
51
Eric Ocansey
19
Mohamed Badamosi
27
Michiel Jonckheere
28
Joris Delle
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
55%
Kiểm soát bóng
45%
10
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
1.6
3.7
Phạt góc
5.7
2.2
Thẻ vàng
1.4
4.1
Sút trúng cầu môn
3.6
51.3%
Kiểm soát bóng
45.6%
10.5
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (61trận)
Chủ
Khách
Kortrijk (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
6
3
11
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
4
2
2
4
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
4
1
HT-B/FT-B
0
14
6
2