Vòng 3
18:30 ngày 14/04/2024
Club Brugge
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Royal Antwerp
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.91
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
1.73
X
3.90
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
Raphael Onyedika 1 - 0
Kiến tạo: Joel Leandro Ordonez Guerrero
match goal
44'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues match yellow.png
49'
Raphael Onyedika match yellow.png
51'
Michal Skoras 2 - 0
Kiến tạo: Bjorn Meijer
match goal
60'
60'
match yellow.png Zeno Van Den Bosch
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Hugo Vetlesen
match change
68'
68'
match change Jacob Ondrejka
Ra sân: Chidera Ejuke
68'
match change George Ilenikhena
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Michal Skoras
match change
68'
68'
match change Ritchie De Laet
Ra sân: Jelle Bataille
Philip Zinckernagel
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match change
80'
81'
match yellow.png Michel-Ange Balikwisha
82'
match change Anthony Valencia
Ra sân: Alhassan Yusuf
Kyriani Sabbe
Ra sân: Maxim de Cuyper
match change
89'
Philip Zinckernagel 3 - 0
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Royal Antwerp Royal Antwerp
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
3
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
392
 
Số đường chuyền
 
545
10
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Thử thách
 
11
92
 
Pha tấn công
 
108
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Eder Fabian Alvarez Balanta
9
Ferran Jutgla Blanch
77
Philip Zinckernagel
64
Kyriani Sabbe
33
Nick Shinton
21
Josef Bursik
28
Dedryck Boyata
62
Shion Homma
68
Chemsdine Talbi
Club Brugge Club Brugge 4-3-3
4-3-3 Royal Antwerp Royal Antwerp
29
JACKERS
14
Meijer
44
Mechele
4
Guerrero
55
Cuyper
20
Vanaken
15
Onyedika
10
Vetlesen
32
Nusa
99
Rodrigue...
8
Skoras
91
Lammens
34
Bataille
33
Bosch
23
Alderwei...
5
Wijndal
27
Keita
24
Ekkelenk...
8
Yusuf
10
Balikwis...
18
Janssen
19
Ejuke

Substitutes

2
Ritchie De Laet
17
Jacob Ondrejka
9
George Ilenikhena
55
Anthony Valencia
81
Niels Devalckeneer
44
Soumaila Coulibaly
84
Mahamadou Doumbia
7
Gyrano Kerk
6
Eliot Matazo
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Eder Fabian Alvarez Balanta 39
Ferran Jutgla Blanch 9
Philip Zinckernagel 77
Kyriani Sabbe 64
Nick Shinton 33
Josef Bursik 21
Dedryck Boyata 28
Shion Homma 62
Chemsdine Talbi 68
Club Brugge Royal Antwerp
2 Ritchie De Laet
17 Jacob Ondrejka
9 George Ilenikhena
55 Anthony Valencia
81 Niels Devalckeneer
44 Soumaila Coulibaly
84 Mahamadou Doumbia
7 Gyrano Kerk
6 Eliot Matazo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 54.67%
11 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1
0.5 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 2.1
5.8 Sút trúng cầu môn 4
51.3% Kiểm soát bóng 58.4%
10.3 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (57trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
9
9
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
4
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
0
14
1
6

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 1 0 38 35 92.11% 1 1 50 7.3
39 Eder Fabian Alvarez Balanta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.9
77 Philip Zinckernagel Tiền vệ công 1 1 1 6 6 100% 0 0 7 7.6
44 Brandon Mechele Defender 0 0 0 48 39 81.25% 0 2 57 7.2
29 NORDIN JACKERS Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 34 7.6
10 Hugo Vetlesen Midfielder 0 0 1 22 18 81.82% 1 0 29 6.8
8 Michal Skoras Midfielder 1 1 2 10 7 70% 6 0 28 7.6
55 Maxim de Cuyper Defender 1 0 2 51 42 82.35% 6 1 71 7.2
99 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Forward 2 1 0 24 18 75% 0 2 49 7.5
9 Ferran Jutgla Blanch Forward 0 0 1 10 7 70% 0 0 14 7.1
14 Bjorn Meijer Defender 0 0 2 36 27 75% 0 1 57 8
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 39 33 84.62% 0 0 53 7.9
64 Kyriani Sabbe Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.5
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ công 3 1 1 28 20 71.43% 1 0 45 7
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Defender 1 0 1 42 35 83.33% 0 2 53 7.4

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Defender 1 1 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.5
23 Toby Alderweireld Defender 1 0 0 63 51 80.95% 0 0 70 6.2
18 Vincent Janssen Forward 2 1 0 24 17 70.83% 1 1 37 6.7
5 Owen Wijndal Defender 0 0 0 51 47 92.16% 0 0 65 6.6
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 1 0 1 31 29 93.55% 1 0 43 7
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 2 1 0 22 21 95.45% 0 2 31 6.9
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 56 50 89.29% 3 1 69 6.9
34 Jelle Bataille Defender 0 0 0 43 35 81.4% 4 1 61 6.7
17 Jacob Ondrejka Midfielder 0 0 1 7 6 85.71% 2 0 16 6.7
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 37 23 62.16% 0 1 53 6.5
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 0 0 2 35 28 80% 2 0 51 6.8
33 Zeno Van Den Bosch Defender 0 0 0 77 64 83.12% 0 0 84 6
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 76 68 89.47% 0 1 89 6.4
55 Anthony Valencia Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.5
9 George Ilenikhena Forward 1 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ