Vòng 1/8 Final
02:45 ngày 07/12/2023
Club Brugge
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Zulte-Waregem
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.01
+1.25
0.81
O 2.75
0.91
U 2.75
0.89
1
1.33
X
4.60
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.82
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Zulte-Waregem Zulte-Waregem
11'
match yellow.png Modou Tambedou
Andreas Skov Olsen 1 - 0
Kiến tạo: Igor Thiago Nascimento Rodrigues
match goal
16'
Andreas Skov Olsen 2 - 0
Kiến tạo: Michal Skoras
match goal
19'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues 3 - 0
Kiến tạo: Casper Nielsen
match goal
50'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues 4 - 0
Kiến tạo: Bjorn Meijer
match goal
58'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Zulte-Waregem Zulte-Waregem
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
552
 
Số đường chuyền
 
443
12
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
10
100
 
Pha tấn công
 
90
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
1.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
47% Kiểm soát bóng 43.33%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 0.9
4.2 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 2
5.4 Sút trúng cầu môn 4.7
50.2% Kiểm soát bóng 49.6%
10 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (58trận)
Chủ Khách
Zulte-Waregem (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
6
1
2
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
4
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
6
HT-B/FT-B
0
14
5
4