Cobresal
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Barcelona SC(ECU)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.91
0.91
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.82
0.82
1
2.52
2.52
X
3.25
3.25
2
2.52
2.52
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.92
0.92
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Cobresal
Phút
Barcelona SC(ECU)
49'
Francisco Fydriszewski Penalty awarded
52'
0 - 1 Francisco Fydriszewski
Leonardo Felipe Valencia Rossel
Ra sân: Gaston Lezcano
Ra sân: Gaston Lezcano
62'
67'
Braian Oyola
Ra sân: Janner Hitcler Corozo Alman
Ra sân: Janner Hitcler Corozo Alman
67'
Gabriel Jhon Cortez
Ra sân: Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
Ra sân: Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
73'
Adonis Stalin Preciado Quintero
Ra sân: Joao Joshimar Rojas Lopez
Ra sân: Joao Joshimar Rojas Lopez
74'
Gabriel Jhon Cortez
Julio Castro Gutierrez
Ra sân: Diego Coelho
Ra sân: Diego Coelho
76'
Franco Lobos
Ra sân: Cristopher Mesias
Ra sân: Cristopher Mesias
76'
Felipe Barrientos
Ra sân: Franco Natanael García Barboza
Ra sân: Franco Natanael García Barboza
80'
86'
Mathias Suarez
89'
Francisco Fydriszewski
Leonardo Felipe Valencia Rossel 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cobresal
Barcelona SC(ECU)
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
19
1
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
15
2
Cản sút
2
11
Sút Phạt
10
49%
Kiểm soát bóng
51%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
333
Số đường chuyền
323
10
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
8
4
Thử thách
6
82
Pha tấn công
82
44
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Cobresal
4-4-2
4-3-3
Barcelona SC(ECU)
22
Requena
26
Sandoval
5
Cruz
4
Bechthol...
23
Pacheco
18
Rodrigue...
8
Navarro
13
Mesias
14
Barboza
9
Coelho
11
Lezcano
1
Burrai
19
Suarez
32
Ramirez
3
Sosa
27
Leon
22
Almeida
5
Flores
11
Lopez
13
Alman
18
Fydrisze...
16
Gonzalez
Đội hình dự bị
Cobresal
Felipe Barrientos
6
Jens Buss
36
Sergio Carrasco
19
Julio Castro Gutierrez
16
Marcelo Filla
21
Luis Alejandro Hidalgo Valle
34
Franco Lobos
17
Oliver Ramis
32
Milan Roki
27
Alejandro Jesus Santander Caro
12
Cristian Toro
3
Leonardo Felipe Valencia Rossel
10
Barcelona SC(ECU)
28
Jefferson Arce
23
Dixon Jair Arroyo Espinoza
8
Gabriel Jhon Cortez
10
Damian Rodrigo Diaz
17
Fernando Vicente Gaibor
12
Victor Eduardo Mendoza Izurieta
9
Allen Obando
30
Braian Oyola
20
Bruno Pinatares
7
Adonis Stalin Preciado Quintero
14
Alex Rangel
4
Carlos Rodriguez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
3.67
55%
Kiểm soát bóng
50.33%
10.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.6
Bàn thua
0.9
4.5
Phạt góc
3.5
1.6
Thẻ vàng
1.9
2.9
Sút trúng cầu môn
3.7
48.9%
Kiểm soát bóng
53%
8.4
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cobresal (12trận)
Chủ
Khách
Barcelona SC(ECU) (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
2