Vòng 6
06:30 ngày 30/03/2024
Cobresal 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Palestino
Địa điểm: El Salvador
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
1.95
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cobresal Cobresal
Palestino Palestino
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Tổng cú sút
 
4
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
2
3
 
Sút Phạt
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
151
 
Số đường chuyền
 
140
3
 
Phạm lỗi
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
5
1
 
Đánh chặn
 
1
2
 
Thử thách
 
2
28
 
Pha tấn công
 
27
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Felipe Barrientos
9
Diego Coelho
21
Marcelo Filla
7
Marcelo Jorquera
17
Franco Lobos
12
Alejandro Jesus Santander Caro
3
Cristian Toro
Cobresal Cobresal 3-4-3
4-3-3 Palestino Palestino
22
Requena
5
Cruz
28
Maturana
4
Bechthol...
18
Rodrigue...
13
Mesias
8
Navarro
23
Pacheco
11
Lezcano
19
Carrasco
14
Barboza
1
Rigamont...
3
Rojas
17
Roman
13
Figueroa
28
Valenzue...
8
Cornejo
5
Linares
10
Carvajal
7
Santos
9
Sosa
24
Palacio

Substitutes

14
Joe Axel Abrigo Navarro
11
Jonathan Benítez
4
Antonio Ceza
26
Dixon Contreras
27
Junior Marabel
23
Ariel Martinez
19
Bryan Alfonso Vejar Utreras
Đội hình dự bị
Cobresal Cobresal
Felipe Barrientos 6
Diego Coelho 9
Marcelo Filla 21
Marcelo Jorquera 7
Franco Lobos 17
Alejandro Jesus Santander Caro 12
Cristian Toro 3
Cobresal Palestino
14 Joe Axel Abrigo Navarro
11 Jonathan Benítez
4 Antonio Ceza
26 Dixon Contreras
27 Junior Marabel
23 Ariel Martinez
19 Bryan Alfonso Vejar Utreras

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 5.33
55% Kiểm soát bóng 49.67%
10.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 2.8
2.9 Sút trúng cầu môn 4.5
48.9% Kiểm soát bóng 48.4%
8.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cobresal (12trận)
Chủ Khách
Palestino (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
1
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
2
0
3
2