Vòng Second Circle
02:30 ngày 06/12/2023
Colchester United
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
West Ham U21
Địa điểm: Colchester community
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.01
O 3.25
1.00
U 3.25
0.85
1
2.05
X
3.60
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 1.25
0.87
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Colchester United Colchester United
Phút
West Ham U21 West Ham U21
8'
match goal 0 - 1 Daniel Chesters
Kiến tạo: Callum Marshall
30'
match yellow.png Callum Marshall
57'
match goal 0 - 2 George Earthy
Kiến tạo: Daniel Chesters
Gene Kennedy match yellow.png
74'
78'
match goal 0 - 3 Lewis Orford
Kiến tạo: Callum Marshall
82'
match goal 0 - 4 Divin Mubama
Kiến tạo: George Earthy
John Akinde match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colchester United Colchester United
West Ham U21 West Ham U21
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
380
 
Số đường chuyền
 
637
11
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
5
 
Thử thách
 
5
74
 
Pha tấn công
 
81
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 33.33%
9.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 6.1
2.4 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 5.7
45.6% Kiểm soát bóng 45.3%
12 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colchester United (52trận)
Chủ Khách
West Ham U21 (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
6
1
HT-H/FT-T
0
9
2
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
1
1
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
5
2
1
1
HT-B/FT-B
5
4
2
8