Vòng 24
02:30 ngày 11/07/2023
Colon de Santa Fe
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Belgrano
Địa điểm: Estadio Brigadier General Estanislao Lop
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.84
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.20
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Phút
Belgrano Belgrano
6'
match yellow.png Guillermo Fabian Pereira
Santiago Pierotti match yellow.png
34'
Natanael Troncoso
Ra sân: Jorge Benitez
match change
46'
Tomas Galvan
Ra sân: Carlos Arrua
match change
46'
59'
match change Franco Daniel Jara
Ra sân: Nicolas Meriano
72'
match yellow.png Ariel Mauricio Rojas
75'
match change Ibrahim Hesar
Ra sân: Tomas Alejandro Ahumada Oteiza
75'
match change Diego Martin Novaretti
Ra sân: Matias Moreno
90'
match yellow.png
90'
match change Mariano Mino
Ra sân: Bruno Zapelli
90'
match change Juan Barinaga
Ra sân: Guillermo Fabian Pereira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Belgrano Belgrano
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
498
 
Số đường chuyền
 
334
82%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
31
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
23
11
 
Đánh chặn
 
12
27
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
5
129
 
Pha tấn công
 
98
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Tomas Galvan
16
Natanael Troncoso
12
Matias Ibanez
11
Joaquin Ibanez
8
Gonzalo Silva
28
Andrew Christopher Teuten Ponzoni
7
Jose Neris
47
Nicolas Utrera
48
Thiago Yossen
29
Leonel Picco
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe 4-4-2
3-5-2 Belgrano Belgrano
17
Chicco
40
Delgado
6
Goltz
36
Nardelli
21
Meza
26
Arrua
14
Perlaza
5
VEGA
30
Pierotti
92
Benitez
10
Farias
25
Losada
40
Moreno
6
Rebola
13
Meriano
23
Pereira
36
Oteiza
5
Longo
32
Rojas
3
Diarte
10
Zapelli
9
Pfaffen

Substitutes

29
Franco Daniel Jara
2
Diego Martin Novaretti
20
Mariano Mino
4
Juan Barinaga
11
Ibrahim Hesar
7
Fabian Bordagaray
1
Manuel Vicentini
24
Erik Fernando Godoy
30
Daniel Barrea
33
Ivan Ortigoza
22
Alex Ibacache
17
Andres Amaya
Đội hình dự bị
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Tomas Galvan 19
Natanael Troncoso 16
Matias Ibanez 12
Joaquin Ibanez 11
Gonzalo Silva 8
Andrew Christopher Teuten Ponzoni 28
Jose Neris 7
Nicolas Utrera 47
Thiago Yossen 48
Leonel Picco 29
Colon de Santa Fe Belgrano
29 Franco Daniel Jara
2 Diego Martin Novaretti
20 Mariano Mino
4 Juan Barinaga
11 Ibrahim Hesar
7 Fabian Bordagaray
1 Manuel Vicentini
24 Erik Fernando Godoy
30 Daniel Barrea
33 Ivan Ortigoza
22 Alex Ibacache
17 Andres Amaya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
34% Kiểm soát bóng 54%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 4.2
1.6 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 4.5
46.2% Kiểm soát bóng 49.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colon de Santa Fe (15trận)
Chủ Khách
Belgrano (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
2
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
3
2
3

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Cristian VEGA Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 55 49 89.09% 0 2 78 6.97
6 Paolo Duval Goltz Trung vệ 1 0 0 67 60 89.55% 0 3 77 7.23
92 Jorge Benitez Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 23 6.25
40 Rafael Marcelo Delgado Hậu vệ cánh trái 0 0 0 64 43 67.19% 2 1 84 6.59
14 Baldomero Perlaza Tiền vệ trụ 1 1 1 39 29 74.36% 0 5 49 7.45
17 Ignacio Chicco Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 25 6.94
26 Carlos Arrua Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 1 0 13 6.12
30 Santiago Pierotti Cánh phải 2 0 2 12 8 66.67% 2 0 38 6.42
10 Facundo Farias Tiền vệ công 0 0 3 39 36 92.31% 0 0 59 6.23
36 Gian Nardelli Trung vệ 1 0 1 59 54 91.53% 1 1 70 7.1
21 Eric Meza Hậu vệ cánh phải 2 0 0 36 28 77.78% 6 0 66 6.53
19 Tomas Galvan Tiền vệ công 0 0 0 22 15 68.18% 0 2 27 6.36
16 Natanael Troncoso 1 1 0 17 12 70.59% 0 0 21 6.34

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Franco Daniel Jara Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 2 0 8 5.96
32 Ariel Mauricio Rojas Tiền vệ trụ 0 0 1 29 22 75.86% 3 0 41 6.59
2 Diego Martin Novaretti Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
9 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Tiền đạo cắm 0 0 2 14 8 57.14% 1 4 26 6.4
25 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 31 6.7
3 Lucas Diarte Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 16 72.73% 4 0 43 6.61
6 Alejandro Rebola Trung vệ 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 42 6.91
23 Guillermo Fabian Pereira Tiền vệ phải 2 1 0 23 10 43.48% 6 0 46 7.02
11 Ibrahim Hesar Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
5 Santiago Longo Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 28 24 85.71% 0 0 40 6.99
36 Tomas Alejandro Ahumada Oteiza Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 28 6.18
10 Bruno Zapelli Tiền đạo thứ 2 0 0 0 34 24 70.59% 4 1 55 7.08
13 Nicolas Meriano Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 2 31 7.15
40 Matias Moreno Forward 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 37 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ