Vòng 23
02:30 ngày 06/10/2022
Colon de Santa Fe 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Patronato Parana
Địa điểm: Estadio Brigadier General Estanislao Lop
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.92
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
2.55
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.97
O 0.75
0.78
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Phút
Patronato Parana Patronato Parana
24'
match yellow.png Jorge Vidal Valdez Chamorro
Ramon Abila 1 - 0 match pen
25'
45'
match yellow.png Franco Leys
46'
match change Marcelo Alejandro Estigarribia Balmori
Ra sân: Axel Rodriguez
46'
match change Alexis Nicolas Castro
Ra sân: Franco Leys
46'
match change Jonas Acevedo
Ra sân: Sebastian Luciano Medina
Brian Farioli
Ra sân: Santiago Pierotti
match change
62'
Stefano Moreyra
Ra sân: Leonel Picco
match change
62'
Luis Miguel Rodriguez match yellow.png
67'
69'
match yellow.png Jonathan Carlos Herrera
75'
match change Tiago Nahuel Banega
Ra sân: Jorge Vidal Valdez Chamorro
Mauro Formica
Ra sân: Luis Miguel Rodriguez
match change
75'
80'
match change Alexander Sebastian Sosa
Ra sân: Jonathan Carlos Herrera
Juan Sanchez Mino
Ra sân: Baldomero Perlaza
match change
87'
Mauro Formica match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Patronato Parana Patronato Parana
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
9
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
293
 
Số đường chuyền
 
421
56%
 
Chuyền chính xác
 
67%
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
40
23
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
20
14
 
Thử thách
 
15
85
 
Pha tấn công
 
113
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Brian Farioli
24
Facundo Taborda
2
Lucas Acevedo
43
Franco Deboli
31
Matias Ibanez
11
Stefano Moreyra
51
Luciano Cura
15
Juan Sanchez Mino
22
Juan Pablo Alvarez
7
Mauro Formica
28
Andrew Christopher Teuten Ponzoni
19
Tomas Sandoval
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe 4-2-3-1
4-4-2 Patronato Parana Patronato Parana
17
Chicco
40
Delgado
6
Goltz
33
Garces
36
Nardelli
29
Picco
14
Perlaza
23
Bernardi
10
Rodrigue...
30
Pierotti
12
Abila
20
Altamira...
4
Geminian...
27
Guasone
2
Quintana
28
Cobos
40
Giani
10
Chamorro
32
Leys
21
Medina
9
Herrera
29
Rodrigue...

Substitutes

89
Alexander Sebastian Sosa
22
Raul Lozano
30
Lucas Kruspzkya
6
Tiago Nahuel Banega
5
Leonel Mosevich
13
Sergio Ojeda Uribe
11
Matias Pardo
7
Alexis Nicolas Castro
8
Jonas Acevedo
19
Marcelo Alejandro Estigarribia Balmori
34
Matias Lisandro Mansilla
16
Juan Barinaga
Đội hình dự bị
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Brian Farioli 8
Facundo Taborda 24
Lucas Acevedo 2
Franco Deboli 43
Matias Ibanez 31
Stefano Moreyra 11
Luciano Cura 51
Juan Sanchez Mino 15
Juan Pablo Alvarez 22
Mauro Formica 7
Andrew Christopher Teuten Ponzoni 28
Tomas Sandoval 19
Colon de Santa Fe Patronato Parana
89 Alexander Sebastian Sosa
22 Raul Lozano
30 Lucas Kruspzkya
6 Tiago Nahuel Banega
5 Leonel Mosevich
13 Sergio Ojeda Uribe
11 Matias Pardo
7 Alexis Nicolas Castro
8 Jonas Acevedo
19 Marcelo Alejandro Estigarribia Balmori
34 Matias Lisandro Mansilla
16 Juan Barinaga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 0.67
34% Kiểm soát bóng 48.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 3.2
1.6 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 1.3
46.2% Kiểm soát bóng 50.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colon de Santa Fe (15trận)
Chủ Khách
Patronato Parana (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
2
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0