Vòng 3
03:10 ngày 31/03/2024
Colorado Rapids
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Los Angeles FC 1
Địa điểm: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
3.00
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.75
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Colorado Rapids Colorado Rapids
Phút
Los Angeles FC Los Angeles FC
8'
match goal 0 - 1 Eduard Andres Atuesta Velasco
Kiến tạo: Timothy Tillman
Calvin Harris match yellow.png
33'
Moise Bombito 1 - 1
Kiến tạo: Djordje Mihailovic
match goal
38'
44'
match yellow.png Timothy Tillman
Djordje Mihailovic match yellow.png
57'
Darren Yapi
Ra sân: Calvin Harris
match change
60'
63'
match change David Martinez Morales
Ra sân: Cristian Olivera
Omir Fernandez
Ra sân: Kevin Cabral
match change
71'
76'
match goal 1 - 2 David Martinez Morales
Kiến tạo: Eduard Andres Atuesta Velasco
77'
match change Eddie Segura
Ra sân: Ryan Hollingshead
78'
match change Kei Kamara
Ra sân: Ilie Sanchez Farres
78'
match yellow.png David Martinez Morales
Kimani Stewart Baynes
Ra sân: Oliver Larraz
match change
80'
82'
match yellow.png Eddie Segura
Djordje Mihailovic 2 - 2 match goal
83'
85'
match yellow.pngmatch red David Martinez Morales
Djordje Mihailovic 3 - 2
Kiến tạo: Kimani Stewart Baynes
match goal
90'
Rafael Navarro Leal match yellow.png
90'
90'
match change Nathan Ordaz
Ra sân: Sergi Palencia Hurtado

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Rapids Colorado Rapids
Los Angeles FC Los Angeles FC
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
446
 
Số đường chuyền
 
346
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
12
42
 
Đánh đầu
 
26
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
8
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
129
 
Pha tấn công
 
71
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Darren Yapi
11
Omir Fernandez
27
Kimani Stewart Baynes
31
Adam Beaudry
6
Lalas Abubakar
99
Jackson Travis
22
Sebastian Anderson
8
Lamine Diack
24
Wayne Frederick
Colorado Rapids Colorado Rapids 4-2-3-1
4-3-3 Los Angeles FC Los Angeles FC
95
Steffen
3
Vines
5
Maxso
64
Bombito
2
Rosenber...
18
Larraz
23
Bassett
91
Cabral
10
2
Mihailov...
14
Harris
9
Leal
1
Lloris
14
Hurtado
3
Murillo
33
Long
24
Hollings...
11
Tillman
6
Farres
20
Velasco
13
Olivera
19
Bogusz
99
Bouanga

Substitutes

30
David Martinez Morales
4
Eddie Segura
23
Kei Kamara
27
Nathan Ordaz
22
Abraham Romero
42
Luca Bombino
18
Erik Duenas
Đội hình dự bị
Colorado Rapids Colorado Rapids
Darren Yapi 77
Omir Fernandez 11
Kimani Stewart Baynes 27
Adam Beaudry 31
Lalas Abubakar 6
Jackson Travis 99
Sebastian Anderson 22
Lamine Diack 8
Wayne Frederick 24
Colorado Rapids Los Angeles FC
30 David Martinez Morales
4 Eddie Segura
23 Kei Kamara
27 Nathan Ordaz
22 Abraham Romero
42 Luca Bombino
18 Erik Duenas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 56.33%
6.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 5.1
1.3 Thẻ vàng 2.7
3.9 Sút trúng cầu môn 5.2
49.7% Kiểm soát bóng 47%
11 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Rapids (15trận)
Chủ Khách
Los Angeles FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
3
1
0

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Maxso Trung vệ 1 1 0 25 22 88% 0 2 29 6.8
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 30 6.5
95 Zackary Steffen Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 22 6.8
10 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 1 0 4 11 8 72.73% 4 0 18 7.2
23 Cole Bassett Tiền vệ công 2 0 0 27 25 92.59% 1 0 36 6.5
91 Kevin Cabral Cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 17 6.4
3 Sam Vines Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 17 73.91% 0 2 31 6.7
9 Rafael Navarro Leal Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 2 0 13 6.6
14 Calvin Harris Cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 17 6.2
18 Oliver Larraz Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 2 2 35 7.2
64 Moise Bombito Trung vệ 2 1 0 28 24 85.71% 0 4 36 7.7

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 26 6.4
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 19 6.4
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 26 6.8
33 Aaron Ray Long Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 2 24 6.8
14 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 14 82.35% 0 1 24 6.5
99 Denis Bouanga Cánh trái 4 2 0 7 5 71.43% 1 0 22 7.1
3 Jesus Murillo Trung vệ 1 0 0 21 17 80.95% 0 1 27 6.8
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 1 0 3 23 21 91.3% 0 1 35 7.1
20 Eduard Andres Atuesta Velasco Tiền vệ trụ 1 1 2 23 19 82.61% 1 0 34 7.6
13 Cristian Olivera Cánh phải 3 1 0 7 5 71.43% 2 0 15 6.4
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 1 1 1 15 13 86.67% 4 0 34 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ