Vòng 4
07:00 ngày 21/04/2024
Colorado Springs Switchbacks FC 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Indy Eleven
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.03
O 2.5
0.67
U 2.5
1.05
1
2.15
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
Phút
Indy Eleven Indy Eleven
Ronaldo Damus 1 - 0 match goal
3'
14'
match yellow.png Cam Lindley
14'
match yellow.png Callum Chapman-Page
Aidan Rocha match yellow.png
15'
18'
match yellow.png Douglas Martinez
Juan Tejada match yellow.png
20'
31'
match goal 1 - 1 Augustine Williams
Kiến tạo: Aedan Stanley
Yosuke Hanya match yellow.png
45'
Wahab Ackwei match red
58'
Maalique Foster match yellow.png
70'
87'
match yellow.png Benjamin Ofeimu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
Indy Eleven Indy Eleven
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
5
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
329
 
Số đường chuyền
 
495
9
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
14
85
 
Pha tấn công
 
80
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
46.33% Kiểm soát bóng 51.33%
12.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 2.2
4.9 Phạt góc 3.8
2.8 Thẻ vàng 2.7
2.9 Sút trúng cầu môn 2.4
49.8% Kiểm soát bóng 47.1%
13.1 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Springs Switchbacks FC (7trận)
Chủ Khách
Indy Eleven (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2