Vòng 6
08:00 ngày 26/06/2021
Colorado Springs Switchbacks FC
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
New Mexico United
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.82
O 2.5
0.78
U 2.5
1.02
1
2.58
X
3.20
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.85
O 1
0.78
U 1
1.02

Diễn biến chính

Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
Phút
New Mexico United New Mexico United
19'
match goal 0 - 1 Josh Suggs
Kiến tạo: Andrew Tinari
28'
match yellow.png Andrew Tinari
Matthew Mahoney match yellow.png
49'
Deshane Beckford 1 - 1 match goal
60'
Hadji Barry 2 - 1
Kiến tạo: Sebastian Anderson
match goal
69'
Hadji Barry 3 - 1
Kiến tạo: Andre Lewis
match goal
82'
Hadji Barry match yellow.png
83'
Jimmy Ockford match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Isidro Martinez
Philip Mayaka match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United New Mexico United
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
105
 
Pha tấn công
 
133
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 55%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 3.4
2.7 Thẻ vàng 2.2
2.5 Sút trúng cầu môn 3.9
49.5% Kiểm soát bóng 53.8%
12.8 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Springs Switchbacks FC (6trận)
Chủ Khách
New Mexico United (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1