Vòng 21
11:00 ngày 15/07/2023
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Albirex Niigata 1
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 3
0.95
U 3
0.93
1
1.83
X
3.75
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Takuma Arano match yellow.png
25'
Takuro Kaneko match yellow.png
37'
Daiki Suga
Ra sân: Supachok Sarachat
match change
46'
46'
match change Shusuke Ota
Ra sân: Shunsuke Mito
53'
match goal 0 - 1 Koji Suzuki
Kiến tạo: Soya Fujiwara
61'
match red Naoto Arai
61'
match var Naoto Arai Card changed
63'
match change Takumi Hasegawa
Ra sân: Eitaro Matsuda
64'
match change Daichi Tagami
Ra sân: Koji Suzuki
Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Takuma Arano
match change
69'
Kim Gun Hee
Ra sân: Toya Nakamura
match change
69'
73'
match change Yuzuru Shimada
Ra sân: Yuji Hoshi
Akito Fukumori
Ra sân: Yoshiaki Komai
match change
80'
Hiroki MIYAZAWA match yellow.png
84'
Lucas Fernandes match yellow.png
86'
89'
match change Hiroki Akiyama
Ra sân: Yota Komi
90'
match yellow.png Ryosuke Kojima
90'
match yellow.png Takahiro Kou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Albirex Niigata Albirex Niigata
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
18
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
619
 
Số đường chuyền
 
357
15
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
22
14
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
145
 
Pha tấn công
 
62
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Daiki Suga
99
Hiroyuki Kobayashi
13
Kim Gun Hee
5
Akito Fukumori
48
Koki Otani
3
Seiya Baba
40
Izuma S.
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
4-2-3-1 Albirex Niigata Albirex Niigata
1
Sugeno
6
Nakamura
50
Okamura
2
Tanaka
7
Fernande...
10
MIYAZAWA
27
Arano
9
Kaneko
49
Sarachat
18
Asano
14
Komai
1
Kojima
25
Fujiwara
3
Deng
15
Watanabe
2
Arai
8
Kou
19
Hoshi
22
Matsuda
14
Mito
16
Komi
9
Suzuki

Substitutes

11
Shusuke Ota
32
Takumi Hasegawa
50
Daichi Tagami
20
Yuzuru Shimada
6
Hiroki Akiyama
21
Koto Abe
35
Kazuhiko Chiba
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Daiki Suga 4
Hiroyuki Kobayashi 99
Kim Gun Hee 13
Akito Fukumori 5
Koki Otani 48
Seiya Baba 3
Izuma S. 40
Consadole Sapporo Albirex Niigata
11 Shusuke Ota
32 Takumi Hasegawa
50 Daichi Tagami
20 Yuzuru Shimada
6 Hiroki Akiyama
21 Koto Abe
35 Kazuhiko Chiba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 7
57% Kiểm soát bóng 54.67%
15.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 4.9
51.7% Kiểm soát bóng 54.9%
12.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (15trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
1

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 46 6.6
1 Takanori Sugeno Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 28 6.7
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 1 0 2 26 22 84.62% 0 0 34 6.9
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 0 0 2 47 41 87.23% 0 0 59 6.7
7 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 1 1 0 30 22 73.33% 0 0 59 6.9
49 Supachok Sarachat Tiền vệ công 1 0 1 17 12 70.59% 0 1 22 6.3
18 Yuya Asano Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 23 6.6
9 Takuro Kaneko Cánh phải 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 32 6.4
2 Shunta Tanaka Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 41 6.9
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 64 7.3
6 Toya Nakamura Trung vệ 1 0 0 26 21 80.77% 0 1 34 6.3

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Koji Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 22 6.4
3 Thomas Deng Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 37 6.7
19 Yuji Hoshi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 12 80% 0 1 30 6.9
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 27 90% 0 2 40 7.1
15 Taiki Watanabe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 44 6.7
2 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 33 6.8
1 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 42 31 73.81% 0 0 45 6.7
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 20 80% 0 0 46 6.9
22 Eitaro Matsuda Cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 1 24 6.7
14 Shunsuke Mito Tiền vệ trái 0 0 1 16 11 68.75% 0 0 27 6.4
16 Yota Komi Cánh trái 0 0 2 22 14 63.64% 0 0 33 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ