Consadole Sapporo
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.94
0.94
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.84
0.84
1
2.67
2.67
X
3.45
3.45
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.97
0.97
-0
0.91
0.91
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Cerezo Osaka
Gabriel Augusto Xavier
17'
Lucas Fernandes
23'
Yoshiaki Komai
45'
Ryota Aoki
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
46'
Kim Gun Hee
Ra sân: Akito Fukumori
Ra sân: Akito Fukumori
46'
57'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Jean Patric
Ra sân: Jean Patric
57'
Hiroto Yamada
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
68'
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
Takuro Kaneko
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
72'
76'
Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
Fukai Kazuki
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
76'
78'
0 - 1 Hikaru Nakahara
Supachok Sarachat
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
82'
Kim Gun Hee 1 - 1
86'
Ryota Aoki 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Cerezo Osaka
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
20
6
Sút trúng cầu môn
8
10
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
3
6
Sút Phạt
10
57%
Kiểm soát bóng
43%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
531
Số đường chuyền
387
9
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
23
5
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
9
105
Pha tấn công
93
45
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
4-4-2
Cerezo Osaka
1
Sugeno
5
Fukumori
50
Okamura
2
Tanaka
4
Suga
6
Takamine
27
Arano
7
Fernande...
14
Komai
18
Xavier
23
Koroki
21
Hyeon
16
Maikuma
22
Jonjic
24
Toriumi
6
Yamanaka
19
Tameda
25
Okuno
17
Suzuki
26
Patric
9
Taggart
7
Uejo
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Ryota Aoki
11
Fukai Kazuki
8
Takuro Kaneko
9
Kim Gun Hee
37
Koki Otani
22
Supachok Sarachat
49
Milan Tucic
32
Cerezo Osaka
38
Sota Kitano
10
Hiroshi Kiyotake
11
Bruno Pereira Mendes
41
Hikaru Nakahara
33
Ryuya Nishio
31
Keisuke Shimizu
34
Hiroto Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
55.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
14.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.9
Bàn thua
0.7
4.3
Phạt góc
5.2
1.7
Thẻ vàng
0.8
3.1
Sút trúng cầu môn
3.2
54.4%
Kiểm soát bóng
52%
12
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (13trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
1
1
0
0