Consadole Sapporo
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.32
2.32
X
3.15
3.15
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.19
1.19
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Hiroshima Sanfrecce
3'
0 - 1 Sho Sasaki
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
46'
55'
Tsukasa Morishima
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Milan Tucic
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
71'
83'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Daiki Suga
83'
84'
0 - 2 Douglas Vieira da Silva
Lucas Fernandes
85'
90'
Yuya Asano
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
90'
Yusuke Chajima
Ra sân: Shunki Higashi
Ra sân: Shunki Higashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Hiroshima Sanfrecce
7
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
2
10
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
583
Số đường chuyền
333
11
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
23
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
18
16
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
26
75
Pha tấn công
69
80
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
1
Sugeno
4
Suga
10
MIYAZAWA
2
Tanaka
28
Aoki
6
Takamine
14
Komai
7
Fernande...
27
Arano
9
Kaneko
35
Ogashiwa
1
Hayashi
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
27
Nascimen...
6
Aoyama
24
Higashi
30
Shibasak...
37
Junior
9
Silva
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Kojiro Nakano
34
Takahiro Yanagi
3
Daihachi Okamura
50
Toya Nakamura
24
Shinji Ono
44
Douglas Felisbino de Oliveira
33
Milan Tucic
32
Hiroshima Sanfrecce
38
Keisuke Osako
33
Yuta Imazu
25
Yusuke Chajima
17
Taishi Matsumoto
14
Ezequiel Santos Da Silva
10
Tsukasa Morishima
29
Yuya Asano
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
9
2.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
45.33%
Kiểm soát bóng
59.67%
8.67
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2
1.8
Bàn thua
0.5
4.1
Phạt góc
7.6
1.9
Thẻ vàng
0.9
2.8
Sút trúng cầu môn
6.4
55.3%
Kiểm soát bóng
55.4%
11.3
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2