Consadole Sapporo
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Kashima Antlers
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.61
2.61
X
3.20
3.20
2
2.61
2.61
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Kashima Antlers
10'
0 - 1 Katsuya Nagato
21'
0 - 2 Ueda Ayase
Shunta Tanaka 1 - 2
26'
Daihachi Okamura
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
46'
Jay Bothroyd
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
60'
63'
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
63'
Ryota Nagaki
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Anderson Jose Lopes de Souza 2 - 2
65'
78'
Yasushi Endo
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
79'
Koki Machida
Lucas Fernandes
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
82'
86'
Ryotaro Araki
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Takahiro Yanagi
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Kashima Antlers
3
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
12
8
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
8
8
Sút Phạt
10
58%
Kiểm soát bóng
42%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
9
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
2
4
Cứu thua
7
94
Pha tấn công
95
73
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
4-2-3-1
Kashima Antlers
1
Sugeno
5
Fukumori
10
MIYAZAWA
2
Tanaka
4
Suga
8
Kazuki
6
Takamine
9
Kaneko
18
Songkras...
14
Komai
11
Souza
31
Oki
37
Kei
39
Inukai
28
Machida
14
Nagato
20
Misao
4
Silva
8
Doi
7
Nascimen...
9
Stum
18
Ayase
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Takahiro Yanagi
3
Jay Bothroyd
48
Shinji Ono
44
Koki Otani
22
Lucas Fernandes
7
Daihachi Okamura
50
Ryota Aoki
28
Kashima Antlers
1
Kwoun Sun Tae
13
Ryotaro Araki
25
Yasushi Endo
6
Ryota Nagaki
19
Itsuki Someno
41
Ryohei Shirasaki
34
Yu Funabashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4
55.67%
Kiểm soát bóng
51%
14.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
1.9
Bàn thua
1.2
4.3
Phạt góc
6.1
1.7
Thẻ vàng
1.4
3.1
Sút trúng cầu môn
4.2
54.4%
Kiểm soát bóng
53.9%
12
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (13trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
2