Vòng 6
17:30 ngày 03/04/2024
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Giông bão, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.60
X
3.25
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.89
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Takuma Arano match yellow.png
26'
Seiya Baba 1 - 0 match goal
30'
31'
match change Kensuke Nagai
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
37'
match yellow.png Haruki Yoshida
Daiki Suga match yellow.png
53'
55'
match goal 1 - 1 Tsukasa Morishima
55'
match hong pen Tsukasa Morishima
Ryu Takao
Ra sân: Toya Nakamura
match change
58'
Tomoki Kondo
Ra sân: Daiki Suga
match change
58'
64'
match change Noriyoshi Sakai
Ra sân: Ken Masui
64'
match change Tojiro Kubo
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
match change
70'
Katsuyuki Tanaka
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
match change
74'
81'
match change Takuya Uchida
Ra sân: Ryuji Izumi
81'
match change Takuji Yonemoto
Ra sân: Keiya Shiihashi
90'
match goal 1 - 2 Kensuke Nagai
Kiến tạo: Akinari Kawazura
90'
match yellow.png Kennedy Ebbs Mikuni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
635
 
Số đường chuyền
 
418
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
19
3
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
151
 
Pha tấn công
 
72
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Ryu Takao
33
Tomoki Kondo
16
Tatsuya Hasegawa
37
Katsuyuki Tanaka
21
Awaka Shunta
35
Kosuke Hara
23
Shingo Omori
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
3-4-2-1 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
1
Sugeno
6
Nakamura
50
Okamura
88
Baba
4
Suga
27
Arano
10
MIYAZAWA
18
Asano
14
Komai
99
Kobayash...
7
Suzuki
1
Langerak
20
Mikuni
5
Yoshida
24
Kawazura
7
Izumi
15
Inagaki
8
Shiihash...
66
Yamanaka
14
Morishim...
17
Masui
10
Oliveira

Substitutes

18
Kensuke Nagai
25
Tojiro Kubo
9
Noriyoshi Sakai
34
Takuya Uchida
6
Takuji Yonemoto
16
Yohei Takeda
4
Shion Inoue
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Ryu Takao 2
Tomoki Kondo 33
Tatsuya Hasegawa 16
Katsuyuki Tanaka 37
Awaka Shunta 21
Kosuke Hara 35
Shingo Omori 23
Consadole Sapporo Nagoya Grampus
18 Kensuke Nagai
25 Tojiro Kubo
9 Noriyoshi Sakai
34 Takuya Uchida
6 Takuji Yonemoto
16 Yohei Takeda
4 Shion Inoue

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6
49% Kiểm soát bóng 46.67%
7 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 0.7
4.5 Phạt góc 3.4
2 Thẻ vàng 2
2.9 Sút trúng cầu môn 3.9
53.5% Kiểm soát bóng 44%
11.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (11trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
3

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 0 0 1 62 53 85.48% 0 0 67 7
99 Hiroyuki Kobayashi Tiền vệ trụ 3 1 2 42 31 73.81% 5 0 55 7.8
1 Takanori Sugeno Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 36 7.1
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 0 0 0 42 35 83.33% 0 0 55 6.8
7 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 3 0 1 18 15 83.33% 0 4 38 6.8
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 1 0 0 85 79 92.94% 0 2 95 6.8
16 Tatsuya Hasegawa Tiền vệ trái 0 0 2 14 13 92.86% 3 0 20 7
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 1 0 0 24 21 87.5% 1 0 31 6.2
18 Yuya Asano Tiền vệ công 2 0 1 35 28 80% 3 2 64 6.8
2 Ryu Takao Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 2 0 28 6.3
50 Daihachi Okamura Trung vệ 2 0 0 96 77 80.21% 0 11 107 6.8
88 Seiya Baba Trung vệ 1 1 1 88 80 90.91% 3 0 100 7.5
6 Toya Nakamura Trung vệ 0 0 1 34 24 70.59% 3 0 42 6.7
33 Tomoki Kondo Tiền vệ phải 0 0 0 22 21 95.45% 1 0 38 6.7
37 Katsuyuki Tanaka Tiền vệ phải 0 0 0 24 21 87.5% 1 1 27 6.7

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 27 8 29.63% 0 0 31 6.1
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.6
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 2 1 1 13 6 46.15% 0 1 18 7.3
9 Noriyoshi Sakai Tiền vệ trái 1 1 0 4 3 75% 0 3 13 6.9
66 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 3 0 36 6.7
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 3 10 6.6
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 52 6.6
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 41 7
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 2 2 0 31 25 80.65% 1 0 47 6.5
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 36 75% 1 3 59 7
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.5
24 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 30 65.22% 0 0 55 6.8
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 0 64 53 82.81% 0 6 79 6.9
5 Haruki Yoshida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 41 80.39% 0 3 63 6.8
25 Tojiro Kubo Tiền vệ phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 18 6.8
17 Ken Masui Midfielder 1 0 1 20 15 75% 1 0 35 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ