Vòng 6
17:00 ngày 02/04/2022
Consadole Sapporo 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.23
X
3.20
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
28'
match var Kazuaki Mawatari Penalty awarded
30'
match pen 0 - 1 David Moberg-Karlsson
56'
match change Yusuke Matsuoka
Ra sân: David Moberg-Karlsson
56'
match change Sekine Takahiro
Ra sân: Kasper Junker
Taika Nakashima
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
match change
60'
Lucas Fernandes
Ra sân: Akito Fukumori
match change
61'
Taika Nakashima match yellow.png
66'
Daihachi Okamura
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
match change
70'
Takuro Kaneko 1 - 1
Kiến tạo: Tomoki Takamine
match goal
72'
Takuma Arano Card changed match var
76'
Takuma Arano match red
77'
79'
match change Yoshio Koizumi
Ra sân: Kai Shibato
90'
match change Takuya Iwanami
Ra sân: Tomoya Inukai
Ryota Aoki
Ra sân: Yoshiaki Komai
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
510
 
Số đường chuyền
 
413
15
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
94
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Koki Otani
50
Daihachi Okamura
20
Daigo NISHI
7
Lucas Fernandes
11
Ryota Aoki
32
Milan Tucic
45
Taika Nakashima
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
4-3-1-2 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1
Sugeno
5
Fukumori
10
MIYAZAWA
2
Tanaka
4
Suga
6
Takamine
8
Kazuki
9
Kaneko
27
Arano
14
Komai
18
Xavier
1
Nishikaw...
6
Mawatari
28
Scholz
13
Inukai
44
Ohata
22
Shibato
19
Iwao
15
Akimoto
7
Junker
10
Moberg-K...
33
Esaka

Substitutes

12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
24
Yuta Miyamoto
14
Sekine Takahiro
25
Kaito Yasui
8
Yoshio Koizumi
11
Yusuke Matsuoka
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Koki Otani 22
Daihachi Okamura 50
Daigo NISHI 20
Lucas Fernandes 7
Ryota Aoki 11
Milan Tucic 32
Taika Nakashima 45
Consadole Sapporo Urawa Red Diamonds
12 Zion Suzuki
4 Takuya Iwanami
24 Yuta Miyamoto
14 Sekine Takahiro
25 Kaito Yasui
8 Yoshio Koizumi
11 Yusuke Matsuoka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 7.67
57% Kiểm soát bóng 53%
15.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 6.1
1.9 Thẻ vàng 1.1
3.9 Sút trúng cầu môn 6.6
51.7% Kiểm soát bóng 54.9%
12.6 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (15trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
3