Consadole Sapporo
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.78
0.78
+0.75
1.11
1.11
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.60
1.60
X
3.65
3.65
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.06
1.06
O
1
0.99
0.99
U
1
0.89
0.89
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Vegalta Sendai
16'
0 - 1 加藤 千尋
Kiến tạo: Takumi Mase
Kiến tạo: Takumi Mase
Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
46'
Tsuyoshi Ogashiwa 1 - 1
Kiến tạo: Chanathip Songkrasin
Kiến tạo: Chanathip Songkrasin
55'
63'
Koji Hachisuka
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
63'
Ryoma Kida
Ra sân: 加藤 千尋
Ra sân: 加藤 千尋
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Daihachi Okamura
Ra sân: Daihachi Okamura
68'
Jay Bothroyd
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
68'
Takuma Arano
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
68'
71'
Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Takumi Mase
Ra sân: Takumi Mase
82'
Shogo Nakahara
Ra sân: Shuhei Akasaki
Ra sân: Shuhei Akasaki
82'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Takuma Nishimura
Jay Bothroyd 2 - 1
89'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Chanathip Songkrasin
Ra sân: Chanathip Songkrasin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Vegalta Sendai
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
17
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
9
5
Sút Phạt
7
63%
Kiểm soát bóng
37%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
6
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
129
Pha tấn công
106
85
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
4-4-2
Vegalta Sendai
1
Sugeno
5
Fukumori
2
Tanaka
50
Okamura
4
Suga
10
MIYAZAWA
6
Takamine
9
Kaneko
18
Songkras...
14
Komai
11
Souza
27
Slowik
25
Mase
16
Yoshino
13
Hiraoka
14
Ishihara
20
Martinus
6
Uehara
8
Matsushi...
26
千尋
15
Nishimur...
11
Akasaki
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Douglas Felisbino de Oliveira
33
Jay Bothroyd
48
Takahiro Yanagi
3
Shinji Ono
44
Koki Otani
22
Takuma Arano
27
Tsuyoshi Ogashiwa
35
Vegalta Sendai
18
Shogo Nakahara
28
Takumi Sasaki
1
Yuma Obata
5
Hisashi Appiah Tawiah
32
Ryoma Kida
19
Yusuke Minagawa
4
Koji Hachisuka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
0.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
45.33%
Kiểm soát bóng
48%
8.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.8
Bàn thua
1
4.1
Phạt góc
4.3
1.9
Thẻ vàng
0.7
2.8
Sút trúng cầu môn
4.6
55.3%
Kiểm soát bóng
50.8%
11.3
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1