Consadole Sapporo
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Vissel Kobe
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.78
0.78
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.40
2.40
X
3.30
3.30
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Vissel Kobe
28'
0 - 1 Koya Yuruki
Daiki Suga
45'
45'
0 - 2 Koya Yuruki
Akito Fukumori
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
64'
Takuma Arano
Ra sân: Fukai Kazuki
Ra sân: Fukai Kazuki
64'
66'
Yoshinori Muto
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
69'
78'
Stefan Mugosa
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
86'
Yuya Nakasaka
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Milan Tucic
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
86'
Supachok Sarachat
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
86'
Yoshiaki Komai
90'
90'
Nanasei Iino Penalty cancelled
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Vissel Kobe
6
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
5
8
Sút Phạt
14
65%
Kiểm soát bóng
35%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
617
Số đường chuyền
330
14
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
21
Đánh đầu thành công
28
2
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
4
19
Thử thách
25
105
Pha tấn công
142
48
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
4-1-2-3
Vissel Kobe
1
Sugeno
6
Takamine
50
Okamura
2
Tanaka
4
Suga
10
MIYAZAWA
8
Kazuki
7
Fernande...
14
Komai
19
Ogashiwa
23
Koroki
1
Maekawa
23
Yamakawa
15
Thuler
3
Kobayash...
24
Sakai
25
Osaki
5
Yamaguch...
22
Sasaki
2
Iino
10
Osako
16
2
Yuruki
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Takuma Arano
27
Akito Fukumori
5
Toya Nakamura
24
Koki Otani
22
Supachok Sarachat
49
Milan Tucic
32
Gabriel Augusto Xavier
18
Vissel Kobe
19
Ryo Hatsuse
18
Hiroki Iikura
49
Hiroyuki Kobayashi
14
Tomoaki Makino
30
Stefan Mugosa
11
Yoshinori Muto
31
Yuya Nakasaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
7
2.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
45.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
8.67
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.8
Bàn thua
0.7
4.1
Phạt góc
6.6
1.9
Thẻ vàng
1
2.8
Sút trúng cầu môn
4.5
55.3%
Kiểm soát bóng
48.5%
11.3
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
1
1
0
2