Vòng 25
12:00 ngày 13/08/2022
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Vissel Kobe
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.10
+0.25
0.78
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.40
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.03
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
28'
match goal 0 - 1 Koya Yuruki
Daiki Suga match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 2 Koya Yuruki
Akito Fukumori
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
match change
64'
Takuma Arano
Ra sân: Fukai Kazuki
match change
64'
66'
match change Yoshinori Muto
Ra sân: Daiju Sasaki
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Shinzo Koroki
match change
69'
78'
match change Stefan Mugosa
Ra sân: Yuya Osako
86'
match change Yuya Nakasaka
Ra sân: Koya Yuruki
Milan Tucic
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
match change
86'
Supachok Sarachat
Ra sân: Lucas Fernandes
match change
86'
Yoshiaki Komai match yellow.png
90'
90'
match var Nanasei Iino Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Vissel Kobe Vissel Kobe
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
617
 
Số đường chuyền
 
330
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
28
2
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Thử thách
 
25
105
 
Pha tấn công
 
142
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Takuma Arano
5
Akito Fukumori
24
Toya Nakamura
22
Koki Otani
49
Supachok Sarachat
32
Milan Tucic
18
Gabriel Augusto Xavier
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
4-1-2-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
1
Sugeno
6
Takamine
50
Okamura
2
Tanaka
4
Suga
10
MIYAZAWA
8
Kazuki
7
Fernande...
14
Komai
19
Ogashiwa
23
Koroki
1
Maekawa
23
Yamakawa
15
Thuler
3
Kobayash...
24
Sakai
25
Osaki
5
Yamaguch...
22
Sasaki
2
Iino
10
Osako
16
2
Yuruki

Substitutes

19
Ryo Hatsuse
18
Hiroki Iikura
49
Hiroyuki Kobayashi
14
Tomoaki Makino
30
Stefan Mugosa
11
Yoshinori Muto
31
Yuya Nakasaka
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Takuma Arano 27
Akito Fukumori 5
Toya Nakamura 24
Koki Otani 22
Supachok Sarachat 49
Milan Tucic 32
Gabriel Augusto Xavier 18
Consadole Sapporo Vissel Kobe
19 Ryo Hatsuse
18 Hiroki Iikura
49 Hiroyuki Kobayashi
14 Tomoaki Makino
30 Stefan Mugosa
11 Yoshinori Muto
31 Yuya Nakasaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 50.33%
8.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 0.7
4.1 Phạt góc 6.6
1.9 Thẻ vàng 1
2.8 Sút trúng cầu môn 4.5
55.3% Kiểm soát bóng 48.5%
11.3 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (10trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
1
1
0
2