Vòng 6
12:00 ngày 20/03/2021
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Mưa nhỏ, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.35
X
3.15
2
2.97
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
44'
match yellow.png Daiju Sasaki
Anderson Jose Lopes de Souza 1 - 0 match goal
45'
Anderson Jose Lopes de Souza 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Yuya Nakasaka
Ra sân: Noriaki Fujimoto
Anderson Jose Lopes de Souza 3 - 0
Kiến tạo: Lucas Fernandes
match goal
46'
53'
match goal 3 - 1 Hotaru Yamaguchi
Kiến tạo: Yuya Nakasaka
58'
match goal 3 - 2 Kyogo Furuhashi
Tomoki Takamine
Ra sân: Chanathip Songkrasin
match change
62'
67'
match goal 3 - 3 Kyogo Furuhashi
77'
match change Yutaro Oda
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ryota Aoki
Ra sân: Daiki Suga
match change
80'
84'
match change Ryo Hatsuse
Ra sân: Asahi Masuyama
87'
match goal 3 - 4 Hotaru Yamaguchi
Daihachi Okamura
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
match change
90'
Taika Nakashima
Ra sân: Yoshiaki Komai
match change
90'
90'
match change Leo Osaki
Ra sân: Sergi Samper Montana
90'
match change Takuya Yasui
Ra sân: Daiju Sasaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Vissel Kobe Vissel Kobe
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Sút Phạt
 
20
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
19
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
0
70
 
Pha tấn công
 
74
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Tomoki Takamine
23
Yoshihiro Nakano
44
Shinji Ono
45
Taika Nakashima
1
Takanori Sugeno
50
Daihachi Okamura
28
Ryota Aoki
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
4-4-2 Vissel Kobe Vissel Kobe
34
Nakano
5
Fukumori
20
Tae
2
Tanaka
4
Suga
10
MIYAZAWA
14
Komai
7
Fernande...
18
Songkras...
9
Kaneko
11
3
Souza
1
Maekawa
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayash...
24
Sakai
37
Masuyama
6
Montana
5
2
Yamaguch...
11
2
Furuhash...
9
Fujimoto
22
Sasaki

Substitutes

32
Ryotaro Hironaga
31
Yuya Nakasaka
14
Takuya Yasui
25
Leo Osaki
41
Yutaro Oda
26
Nagisa Sakurauchi
19
Ryo Hatsuse
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Tomoki Takamine 6
Yoshihiro Nakano 23
Shinji Ono 44
Taika Nakashima 45
Takanori Sugeno 1
Daihachi Okamura 50
Ryota Aoki 28
Consadole Sapporo Vissel Kobe
32 Ryotaro Hironaga
31 Yuya Nakasaka
14 Takuya Yasui
25 Leo Osaki
41 Yutaro Oda
26 Nagisa Sakurauchi
19 Ryo Hatsuse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 50.33%
8.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 0.7
4.1 Phạt góc 6.6
1.9 Thẻ vàng 1
2.8 Sút trúng cầu môn 4.5
55.3% Kiểm soát bóng 48.5%
11.3 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (10trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
1
1
0
2