Vòng 8
02:00 ngày 30/05/2022
Coritiba PR
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Botafogo RJ
Địa điểm: Couto Pereira
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.15
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Coritiba PR Coritiba PR
Phút
Botafogo RJ Botafogo RJ
11'
match yellow.png Victor Cuesta
Guillermo De los Santos match yellow.png
20'
Igor Paixao 1 - 0
Kiến tạo: Valdemir de Oliveira Soares
match goal
29'
Valdemir de Oliveira Soares match yellow.png
40'
Alex Roberto Santana Rafael match yellow.png
42'
46'
match change Hugo Goncalves Ferreira Neto
Ra sân: Renzo Saravia
46'
match change Lucas Fernandes da Silva
Ra sân: Romildo Del Piage de Souza
51'
match yellow.png Erison Danilo de Souza
Rafael William
Ra sân: Valdemir de Oliveira Soares
match change
59'
61'
match yellow.png Chayene Medeiros Oliveira Santos
67'
match change Matheus Nascimento de Paula
Ra sân: Chayene Medeiros Oliveira Santos
Regis Augusto Salmazzo
Ra sân: Thonny Anderson
match change
72'
74'
match change Gustavo Lucas Piazon
Ra sân: Diego Goncalves
Guilherme Biro Trindade Dubas match yellow.png
82'
Diego Porfirio
Ra sân: Guilherme Biro Trindade Dubas
match change
83'
Clayton Fernandes Silva
Ra sân: Leonardo Gamalho de Souza
match change
83'
Pablo Garcia
Ra sân: Fabricio Daniel de Souza
match change
83'
89'
match change Rikelmi Valentim dos Santos
Ra sân: Daniel Fortunato Borges
Clayton Fernandes Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coritiba PR Coritiba PR
Botafogo RJ Botafogo RJ
5
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
7
22
 
Sút Phạt
 
17
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
191
 
Số đường chuyền
 
485
10
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
4
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
21
15
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Thử thách
 
5
69
 
Pha tấn công
 
145
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Pablo Garcia
20
Robson Michael Signorini, Robinho
99
Clayton Fernandes Silva
15
Matias Galarza
16
Natanael Moreira Milouski
78
Regis Augusto Salmazzo
21
Rafael William
14
Thalisson Gabriel
25
Bernardo Marcos Lemes
33
Diego Porfirio
52
Adrian Martinez
70
Neilton Meira Mestzk
Coritiba PR Coritiba PR 4-2-3-1
4-2-3-1 Botafogo RJ Botafogo RJ
23
Rafael
18
Dubas
44
Silva
5
Santos
2
Souza
8
Farias
97
Soares
98
Paixao
19
Anderson
13
Souza
9
Souza
1
Junior
2
Saravia
4
Santos
15
Cuesta
20
Borges
55
Oyama
23
Souza
29
Santos
14
Santos
11
Goncalve...
89
Souza

Substitutes

43
Gustavo Lucas Piazon
18
Lucas Fernandes da Silva
6
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
52
Igo Gabriel
90
Matheus Nascimento de Paula
27
Rikelmi Valentim dos Santos
19
Niko Hamalainen
22
Douglas Borges
16
Hugo Goncalves Ferreira Neto
44
Willian Klaus
8
Patrick de Paula
62
Kayque
Đội hình dự bị
Coritiba PR Coritiba PR
Pablo Garcia 28
Robson Michael Signorini, Robinho 20
Clayton Fernandes Silva 99
Matias Galarza 15
Natanael Moreira Milouski 16
Regis Augusto Salmazzo 78
Rafael William 21
Thalisson Gabriel 14
Bernardo Marcos Lemes 25
Diego Porfirio 33
Adrian Martinez 52
Neilton Meira Mestzk 70
Coritiba PR Botafogo RJ
43 Gustavo Lucas Piazon
18 Lucas Fernandes da Silva
6 Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
52 Igo Gabriel
90 Matheus Nascimento de Paula
27 Rikelmi Valentim dos Santos
19 Niko Hamalainen
22 Douglas Borges
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto
44 Willian Klaus
8 Patrick de Paula
62 Kayque

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 56.67%
8.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 4.4
50.5% Kiểm soát bóng 55%
2.5 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coritiba PR (20trận)
Chủ Khách
Botafogo RJ (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
2
HT-H/FT-T
5
1
6
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
1
3
2
4