Vòng 2
02:00 ngày 29/04/2024
Coritiba PR
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Brusque FC
Địa điểm: Couto Pereira
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.06
O 2.5
1.05
U 2.5
0.67
1
1.62
X
3.75
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Coritiba PR Coritiba PR
Phút
Brusque FC Brusque FC
30'
match var Dionisio Pereira de Souza Goal Disallowed
39'
match yellow.png Guilherme de Queiroz Goncalves
Bernardo Lemes match yellow.png
45'
55'
match yellow.png Mateus Cardoso Francisco
79'
match yellow.png Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar
Brandao 1 - 0
Kiến tạo: Leandro Damiao da Silva dos Santos
match goal
85'
Halisson Bruno Melo dos Santos match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Lucas Dentinho
Leandro Damiao da Silva dos Santos match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coritiba PR Coritiba PR
Brusque FC Brusque FC
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
431
 
Số đường chuyền
 
464
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
5
4
 
Thử thách
 
8
114
 
Pha tấn công
 
104
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 44.67%
8.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 2.8
50.5% Kiểm soát bóng 48.9%
2.5 Phạm lỗi 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coritiba PR (20trận)
Chủ Khách
Brusque FC (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
1
HT-H/FT-T
5
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
3
1
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
3
1
3