Costa Rica
Đã kết thúc
6
-
4
(2 - 1)
Martinique
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
0.89
+1
0.93
0.93
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.84
0.84
1
1.61
1.61
X
3.70
3.70
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.74
0.74
+0.25
1.11
1.11
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Costa Rica
Phút
Martinique
Kendall Jamaal Waston Manley 1 - 0
9'
18'
1 - 1 Patrick Burner
Patrick Burner(OW) 2 - 1
40'
Kendall Jamaal Waston Manley
43'
47'
Daniel Herelle
Juan Pablo Vargas 3 - 1
Kiến tạo: Joel Campbell
Kiến tạo: Joel Campbell
53'
57'
Yannis Clementia
Joel Campbell 4 - 1
58'
Anthony Contreras 5 - 1
Kiến tạo: Suhander Zuniga
Kiến tạo: Suhander Zuniga
68'
Jefrey Valverde
73'
74'
5 - 2 Brighton Labeau
78'
5 - 3 Patrick Burner
Roan Wilson
79'
87'
Andy Marny
Diego Campos 6 - 3
Kiến tạo: Joel Campbell
Kiến tạo: Joel Campbell
89'
90'
6 - 4 Jonathan Mexique
Kiến tạo: Cyril Mandouki
Kiến tạo: Cyril Mandouki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Costa Rica
Martinique
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
14
8
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
11
Sút Phạt
16
56%
Kiểm soát bóng
44%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
405
Số đường chuyền
303
13
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
9
18
Rê bóng thành công
13
11
Đánh chặn
9
7
Thử thách
8
86
Pha tấn công
103
27
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.33
1.67
Phạt góc
1
0.33
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
1.67
42.33%
Kiểm soát bóng
41.67%
8
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.5
2.1
Bàn thua
1.4
3.4
Phạt góc
2.6
2.1
Thẻ vàng
1.8
4.1
Sút trúng cầu môn
3.2
47.2%
Kiểm soát bóng
42.1%
12.8
Phạm lỗi
6.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Costa Rica (11trận)
Chủ
Khách
Martinique (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
3
1
0
1