Vòng 10
01:45 ngày 05/10/2023
Coventry City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.13
+0.5
0.78
O 2.75
0.92
U 2.75
0.82
1
2.10
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Yasin Ayari
Ra sân: Liam Kelly
match change
27'
49'
match change Sondre Tronstad
Ra sân: Adam Wharton
51'
match var Andy Moran Goal Disallowed
Luis Binks match yellow.png
60'
67'
match yellow.png James Hill
Josh Eccles match yellow.png
67'
69'
match change Lewis Travis
Ra sân: Joe Rankin-Costello
69'
match change Arnor Sigurdsson
Ra sân: Dilan Markanday
Liam Kitching
Ra sân: Luis Binks
match change
72'
Haji Wright
Ra sân: Ellis Simms
match change
72'
Haji Wright 1 - 0 match goal
85'
86'
match change Semir Telalovic
Ra sân: Tyrhys Dolan
Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Matt Godden
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
7
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
17
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
344
 
Số đường chuyền
 
665
75%
 
Chuyền chính xác
 
87%
18
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
27
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
4
85
 
Pha tấn công
 
139
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tatsuhiro Sakamoto
26
Yasin Ayari
11
Haji Wright
15
Liam Kitching
40
Bradley Collins
21
Jake Bidwell
49
Justin Obikwu
47
Evan Eghosa
46
Bradley Stretton
Coventry City Coventry City 3-4-1-2
4-1-4-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
13
Wilson
2
Binks
5
McFadzea...
4
Thomas
3
Dasilva
6
Kelly
28
Eccles
22
Latibeau...
8
Allen
9
Simms
24
Godden
12
Wahlsted...
4
Hill
17
Carter
5
Hyam
2
Brittain
23
Wharton
18
Markanda...
11
Rankin-C...
24
Moran
10
Dolan
8
Szmodics

Substitutes

33
Semir Telalovic
7
Arnor Sigurdsson
6
Sondre Tronstad
27
Lewis Travis
30
Jake Garrett
34
Joe Hilton
14
Niall Ennis
16
Scott Wharton
3
Harry Pickering
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Tatsuhiro Sakamoto 7
Yasin Ayari 26
Haji Wright 11
Liam Kitching 15
Bradley Collins 40
Jake Bidwell 21
Justin Obikwu 49
Evan Eghosa 47
Bradley Stretton 46
Coventry City Blackburn Rovers
33 Semir Telalovic
7 Arnor Sigurdsson
6 Sondre Tronstad
27 Lewis Travis
30 Jake Garrett
34 Joe Hilton
14 Niall Ennis
16 Scott Wharton
3 Harry Pickering

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 45%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 3.8
52.2% Kiểm soát bóng 42.1%
11.2 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (53trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
9
HT-H/FT-T
3
4
4
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
6
4
6
3
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
3
4
HT-B/FT-B
5
4
6
5

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Matt Godden Forward 1 0 0 10 6 60% 0 1 16 6.16
5 Kyle McFadzean Defender 2 0 1 27 23 85.19% 0 1 37 7.24
13 Ben Wilson Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.95
22 Joel Latibeaudiere Defender 0 0 2 21 12 57.14% 0 1 29 6.62
3 Jay Dasilva Defender 1 0 1 31 23 74.19% 2 0 43 6.86
6 Liam Kelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 6.57
9 Ellis Simms Forward 1 0 0 5 5 100% 0 1 9 6.25
28 Josh Eccles Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 18 17 94.44% 5 0 27 6.49
2 Luis Binks Defender 1 1 1 28 24 85.71% 0 0 41 7.21
4 Bobby Thomas Defender 1 0 0 19 12 63.16% 0 1 33 7.25
8 Jamie Allen Tiền vệ công 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.28
26 Yasin Ayari Midfielder 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.05

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 2 1 0 22 21 95.45% 0 0 32 6.01
5 Dominic Hyam Defender 2 0 0 49 40 81.63% 0 3 53 6.63
2 Callum Brittain Defender 0 0 2 54 46 85.19% 1 1 71 6.76
12 Leopold Wahlstedt Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.72
4 James Hill Defender 1 1 0 35 31 88.57% 0 0 49 6.58
11 Joe Rankin-Costello Defender 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.37
17 Hayden Carter Defender 1 0 0 45 43 95.56% 0 3 50 6.86
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ công 1 0 1 31 28 90.32% 0 0 38 6.7
18 Dilan Markanday Tiền vệ công 1 0 0 23 16 69.57% 0 0 39 6.14
23 Adam Wharton Tiền vệ phòng ngự 0 0 5 37 35 94.59% 4 0 47 7.32
24 Andy Moran Midfielder 0 0 0 20 19 95% 0 0 31 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ