Coventry City
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Burnley
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.30
3.30
X
3.30
3.30
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O
1
0.85
0.85
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Coventry City
Phút
Burnley
22'
Louis Beyer
30'
Jack Cork
39'
0 - 1 Nathan Tella
Kiến tạo: Josh Cullen
Kiến tạo: Josh Cullen
44'
Ian Maatsen
Viktor Gyokeres
45'
46'
Charlie Taylor
Ra sân: Louis Beyer
Ra sân: Louis Beyer
Josh Eccles
Ra sân: Callum Doyle
Ra sân: Callum Doyle
60'
Matt Godden
Ra sân: Tyler Walker
Ra sân: Tyler Walker
60'
Fabio Tavares
Ra sân: Kasey Palmer
Ra sân: Kasey Palmer
60'
Michael Rose
Ra sân: Kyle McFadzean
Ra sân: Kyle McFadzean
60'
74'
Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Anass Zaroury
Ra sân: Anass Zaroury
83'
Connor Roberts
Ra sân: Nathan Tella
Ra sân: Nathan Tella
Todd Kane
Ra sân: Fankaty Dabo
Ra sân: Fankaty Dabo
85'
89'
Ashley Barnes
Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Jay Rodriguez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coventry City
Burnley
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
13
0
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
3
7
Sút Phạt
8
40%
Kiểm soát bóng
60%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
366
Số đường chuyền
569
74%
Chuyền chính xác
85%
7
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
41
Đánh đầu
41
20
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
0
25
Rê bóng thành công
26
7
Đánh chặn
4
27
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
25
Cản phá thành công
26
9
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
114
29
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Coventry City
3-4-1-2
4-2-3-1
Burnley
13
Wilson
2
Panzo
5
McFadzea...
3
Doyle
27
Bidwell
8
Allen
14
Sheaf
23
Dabo
45
Palmer
19
Walker
17
Gyokeres
15
Peacock-...
22
Silva,Vi...
5
Harwood-...
36
Beyer
29
Maatsen
24
Cullen
4
Cork
23
Tella
8
Brownhil...
19
Zaroury
9
Rodrigue...
Đội hình dự bị
Coventry City
Simon Moore
1
Todd Kane
20
Michael Rose
4
Matt Godden
24
Martyn Waghorn
9
Josh Eccles
28
Fabio Tavares
30
Burnley
14
Connor Roberts
17
Benson Hedilazio
20
Denis Franchi
10
Ashley Barnes
26
Samuel Bastien
7
Johann Berg Gudmundsson
3
Charlie Taylor
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
3.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5
55.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
10.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
1.6
5.4
Phạt góc
4.2
2.1
Thẻ vàng
2.2
3.5
Sút trúng cầu môn
5.1
52.2%
Kiểm soát bóng
48.7%
11.2
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City (53trận)
Chủ
Khách
Burnley (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
6
2
8
HT-H/FT-T
3
4
0
5
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
6
4
2
1
HT-B/FT-H
2
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
2
HT-B/FT-B
5
4
10
3