Coventry City 1
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Cardiff City
Địa điểm: Ricoh Arena Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.02
2.02
X
3.20
3.20
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.71
0.71
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Coventry City
Phút
Cardiff City
Viktor Gyokeres 1 - 0
Kiến tạo: Callum OHare
Kiến tạo: Callum OHare
15'
46'
James Collins
Ra sân: Mark Harris
Ra sân: Mark Harris
46'
Sam Bowen
Ra sân: Rubin Colwill
Ra sân: Rubin Colwill
69'
Kieffer Moore
Todd Kane
Ra sân: Ian Maatsen
Ra sân: Ian Maatsen
69'
Todd Kane
73'
81'
Kieron Evans
Ra sân: Will Vaulks
Ra sân: Will Vaulks
Matt Godden
Ra sân: Martyn Waghorn
Ra sân: Martyn Waghorn
81'
Fankaty Dabo
90'
Gustavo Hamer
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coventry City
Cardiff City
7
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
4
18
Sút Phạt
4
52%
Kiểm soát bóng
48%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
436
Số đường chuyền
406
67%
Chuyền chính xác
67%
3
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
4
70
Đánh đầu
70
35
Đánh đầu thành công
35
1
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
3
24
Ném biên
31
11
Cản phá thành công
12
14
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
0
124
Pha tấn công
140
42
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Coventry City
3-4-1-2
5-4-1
Cardiff City
1
Moore
3
Clarke-S...
5
McFadzea...
15
Hyam
18
Maatsen
38
Hamer
8
Allen
23
Dabo
10
OHare
17
Gyokeres
9
Waghorn
1
Phillips
38
Ng
4
Morrison
5
Flint
16
Nelson
3
Bagan
27
Colwill
21
Pack
6
Vaulks
29
Harris
10
Moore
Đội hình dự bị
Coventry City
Tyler Walker
19
Ben Sheaf
14
Jodi Jones
7
Matt Godden
24
Todd Kane
20
Ben Wilson
13
Michael Rose
4
Cardiff City
19
James Collins
2
Mark McGuinness
36
Kieron Evans
30
Ciaron Brown
37
Sam Bowen
28
Tom Sang
25
Alex Smithies
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
3.33
6.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5
55.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
10.67
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.9
Bàn thua
2.2
5.4
Phạt góc
4.4
2.1
Thẻ vàng
1.1
3.5
Sút trúng cầu môn
4.1
52.2%
Kiểm soát bóng
48.5%
11.2
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City (53trận)
Chủ
Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
6
3
8
HT-H/FT-T
3
4
6
5
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
6
4
3
1
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
1
5
HT-B/FT-B
5
4
8
4