Coventry City
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Millwall
Địa điểm: Ricoh Arena Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
1.07
1.07
U
2.5
0.75
0.75
1
2.02
2.02
X
3.30
3.30
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O
1
1.12
1.12
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Coventry City
Phút
Millwall
56'
Tom Bradshaw
67'
Benik Afobe
Ra sân: Mason Bennett
Ra sân: Mason Bennett
Viktor Gyokeres
Ra sân: Matt Godden
Ra sân: Matt Godden
68'
Jamie Allen
Ra sân: Liam Kelly
Ra sân: Liam Kelly
69'
Todd Kane
71'
78'
Scott Malone
Ra sân: Sheyi Ojo
Ra sân: Sheyi Ojo
79'
0 - 1 Tom Bradshaw
Jodi Jones
Ra sân: Michael Rose
Ra sân: Michael Rose
87'
90'
Zak Lovelace
Ra sân: Tom Bradshaw
Ra sân: Tom Bradshaw
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coventry City
Millwall
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
1
10
Sút Phạt
14
56%
Kiểm soát bóng
44%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
455
Số đường chuyền
367
75%
Chuyền chính xác
70%
13
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
61
Đánh đầu
61
33
Đánh đầu thành công
28
1
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
10
38
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
18
6
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
3
91
Pha tấn công
91
43
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Coventry City
3-4-1-2
3-4-1-2
Millwall
13
Wilson
4
Rose
5
McFadzea...
15
Hyam
18
Maatsen
14
Sheaf
6
Kelly
20
Kane
10
OHare
19
Walker
24
Godden
33
Bialkows...
4
Hutchins...
15
Pearce
5
Cooper
2
McNamara
24
Mitchell
17
Saville
3
Wallace
14
Ojo
9
Bradshaw
20
Bennett
Đội hình dự bị
Coventry City
Jodi Jones
7
Cian Tyler
44
Jordan Shipley
26
Viktor Gyokeres
17
Josh Eccles
28
Jamie Allen
8
Jake Clarke-Salter
3
Millwall
40
Besart Topalloj
10
Matt Smith
11
Scott Malone
23
Benik Afobe
1
George Long
38
Bismark Adjei-Boateng
49
Zak Lovelace
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
49%
Kiểm soát bóng
42.67%
8
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1
1.8
Bàn thua
0.8
4.5
Phạt góc
5
2.3
Thẻ vàng
2
4.1
Sút trúng cầu môn
3.7
48.9%
Kiểm soát bóng
41.1%
11
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City (51trận)
Chủ
Khách
Millwall (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
5
HT-H/FT-T
3
4
3
3
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
6
4
2
5
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
4
4
HT-B/FT-B
3
4
7
2