Vòng 34
02:45 ngày 24/02/2024
Coventry City
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
Preston North End
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.02
O 2.5
0.80
U 2.5
0.94
1
1.67
X
3.70
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.00
O 1
0.83
U 1
1.03

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Preston North End Preston North End
1'
match goal 0 - 1 Emil Ris Jakobsen
Kiến tạo: Alan Browne
20'
match goal 0 - 2 William Keane
Kiến tạo: Emil Ris Jakobsen
Kasey Palmer
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
match change
31'
38'
match phan luoi 0 - 3 Bobby Thomas(OW)
43'
match yellow.png Benjamin Whiteman
Jake Bidwell
Ra sân: Jay Dasilva
match change
46'
54'
match yellow.png Jordan Storey
Bobby Thomas match yellow.png
71'
Matt Godden
Ra sân: Haji Wright
match change
73'
Victor Torp
Ra sân: Callum OHare
match change
73'
74'
match change Greg Cunningham
Ra sân: Liam Millar
74'
match change Milutin Osmajic
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
Liam Kelly
Ra sân: Josh Eccles
match change
84'
88'
match change Benjamin Woodburn
Ra sân: William Keane
88'
match change Ryan Ledson
Ra sân: Mads Frokjaer
90'
match yellow.png Benjamin Woodburn
90'
match change Josh Seary
Ra sân: Alan Browne

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Preston North End Preston North End
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
457
 
Số đường chuyền
 
380
75%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
42
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
33
15
 
Cản phá thành công
 
15
15
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
123
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Victor Torp
21
Jake Bidwell
24
Matt Godden
45
Kasey Palmer
6
Liam Kelly
40
Bradley Collins
30
Fabio Tavares
15
Liam Kitching
41
Dermi Lusala
Coventry City Coventry City 4-2-3-1
3-4-1-2 Preston North End Preston North End
13
Wilson
3
Dasilva
2
Binks
4
Thomas
27
Ewijk
22
Latibeau...
28
Eccles
11
Wright
10
OHare
7
Sakamoto
9
Simms
1
Woodman
14
Storey
6
Lindsay
16
Hughes
8
Browne
4
Whiteman
13
Mccann
23
Millar
10
Frokjaer
19
Jakobsen
7
Keane

Substitutes

3
Greg Cunningham
28
Milutin Osmajic
18
Ryan Ledson
20
Benjamin Woodburn
36
Josh Seary
17
Layton Stewart
26
Jack Whatmough
35
Noah Mawene
21
David Cornell
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Victor Torp 29
Jake Bidwell 21
Matt Godden 24
Kasey Palmer 45
Liam Kelly 6
Bradley Collins 40
Fabio Tavares 30
Liam Kitching 15
Dermi Lusala 41
Coventry City Preston North End
3 Greg Cunningham
28 Milutin Osmajic
18 Ryan Ledson
20 Benjamin Woodburn
36 Josh Seary
17 Layton Stewart
26 Jack Whatmough
35 Noah Mawene
21 David Cornell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 1.33
55.67% Kiểm soát bóng 44.33%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 3
2.1 Thẻ vàng 2.4
3.5 Sút trúng cầu môn 2.5
52.2% Kiểm soát bóng 43.4%
11.2 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (53trận)
Chủ Khách
Preston North End (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
5
6
HT-H/FT-T
3
4
4
6
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
6
4
3
5
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
5
2
HT-B/FT-B
5
4
3
5

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 1 0 0 11 10 90.91% 0 2 15 6.33
13 Ben Wilson Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 23 5.47
45 Kasey Palmer Tiền vệ công 1 0 1 21 17 80.95% 2 0 32 6.03
10 Callum OHare Tiền vệ công 1 1 1 32 26 81.25% 0 0 47 6
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 1 0 1 18 15 83.33% 0 0 28 5.89
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 38 28 73.68% 0 3 46 6.03
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 27 75% 2 1 49 5.11
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 7 5.78
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 1 1 0 34 27 79.41% 2 0 53 6.12
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 2 1 0 14 9 64.29% 1 3 24 6.2
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 1 0 2 37 28 75.68% 7 1 57 6.31
2 Luis Binks Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 1 1 34 5.41
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 1 29 22 75.86% 0 2 43 5.76

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 William Keane Tiền đạo cắm 2 1 0 15 12 80% 0 0 25 7.51
16 Andrew Hughes Trung vệ 1 0 0 24 16 66.67% 1 0 37 6.68
6 Liam Lindsay Trung vệ 1 0 0 16 11 68.75% 0 4 30 7.38
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 2 0 1 26 17 65.38% 4 2 58 8.44
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 20 7 35% 0 0 26 7.26
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 30 6.48
19 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo cắm 3 1 1 16 8 50% 0 1 29 8.12
14 Jordan Storey Trung vệ 1 1 0 21 15 71.43% 0 4 31 7.16
13 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 1 25 16 64% 1 3 33 6.94
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 0 0 3 28 20 71.43% 1 2 36 6.92
23 Liam Millar Cánh trái 0 0 1 23 17 73.91% 4 0 40 7.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ