Vòng 46
18:30 ngày 04/05/2024
Coventry City
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 2.75
1.01
U 2.75
0.88
1
1.91
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
22'
match yellow.png Lyndon Dykes
33'
match goal 0 - 1 Ilias Chair
Kiến tạo: Elijah Dixon-Bonner
40'
match goal 0 - 2 Morgan Fox
Kiến tạo: Lucas Qvistorff Andersen
Bobby Thomas match yellow.png
40'
62'
match change Jack Colback
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
62'
match change Sam Field
Ra sân: Isaac Hayden
62'
match change Albert Adomah
Ra sân: Chris Willock
Jay Dasilva
Ra sân: Jake Bidwell
match change
66'
Kasey Palmer
Ra sân: Liam Kelly
match change
66'
70'
match yellow.png Kenneth Paal
Josh Eccles match yellow.png
73'
74'
match yellow.png Albert Adomah
Victor Torp
Ra sân: Callum OHare
match change
76'
Matt Godden
Ra sân: Ellis Simms
match change
76'
Jamie Allen
Ra sân: Josh Eccles
match change
81'
81'
match change Sinclair Armstrong
Ra sân: Elijah Dixon-Bonner
Jamie Allen 1 - 2
Kiến tạo: Haji Wright
match goal
83'
90'
match change Paul Smyth
Ra sân: Kenneth Paal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
10
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
535
 
Số đường chuyền
 
447
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
15
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
16
25
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
141
 
Pha tấn công
 
70
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Victor Torp
24
Matt Godden
8
Jamie Allen
45
Kasey Palmer
3
Jay Dasilva
54
Kai Andrews
41
Dermi Lusala
13
Ben Wilson
59
Aidan Dausch
Coventry City Coventry City 4-4-1-1
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
40
Collins
21
Bidwell
2
Binks
4
Thomas
27
Ewijk
11
Wright
14
Sheaf
6
Kelly
28
Eccles
10
OHare
9
Simms
32
Walsh
20
Cannon
5
Cook
15
Fox
22
Paal
14
Hayden
19
Dixon-Bo...
7
Willock
25
Andersen
10
Chair
9
Dykes

Substitutes

37
Albert Adomah
30
Sinclair Armstrong
4
Jack Colback
8
Sam Field
11
Paul Smyth
21
Ziyad Larkeche
3
Jimmy Dunne
40
Matteo Salamon
6
Jake Clarke-Salter
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Victor Torp 29
Matt Godden 24
Jamie Allen 8
Kasey Palmer 45
Jay Dasilva 3
Kai Andrews 54
Dermi Lusala 41
Ben Wilson 13
Aidan Dausch 59
Coventry City Queens Park Rangers (QPR)
37 Albert Adomah
30 Sinclair Armstrong
4 Jack Colback
8 Sam Field
11 Paul Smyth
21 Ziyad Larkeche
3 Jimmy Dunne
40 Matteo Salamon
6 Jake Clarke-Salter

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
55.67% Kiểm soát bóng 43.67%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 4.1
52.2% Kiểm soát bóng 46.7%
11.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (53trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
7
HT-H/FT-T
3
4
2
2
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
6
4
3
5
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
8
3
HT-B/FT-B
5
4
3
5

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 2 33 26 78.79% 6 0 53 6.55
24 Matt Godden Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
45 Kasey Palmer Tiền vệ công 1 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.07
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 85 73 85.88% 3 0 104 7.13
10 Callum OHare Tiền vệ công 3 2 2 45 42 93.33% 1 0 62 7.13
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.09
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 3 0 2 19 16 84.21% 1 2 34 6.81
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 15 100% 1 0 20 6.14
6 Liam Kelly Tiền vệ trụ 1 0 1 60 52 86.67% 0 1 68 6.27
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 20 5.65
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 2 1 2 54 44 81.48% 5 0 75 6.32
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 4 2 1 8 6 75% 0 1 18 6.39
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 2 0 2 33 28 84.85% 6 1 57 6.4
2 Luis Binks Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 0 1 59 6.51
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 54 50 92.59% 0 4 59 6.09
8 Jamie Allen Tiền vệ trụ 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.9

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 19 5.89
37 Albert Adomah Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 11 5.91
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 0 44 36 81.82% 0 0 48 6.33
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 2 1 1 26 23 88.46% 2 0 35 7.14
15 Morgan Fox Hậu vệ cánh trái 1 1 0 67 58 86.57% 0 0 79 7.66
14 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 35 6.55
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 42 89.36% 0 0 80 6.76
10 Ilias Chair Tiền vệ công 2 2 2 33 26 78.79% 5 0 57 7.67
7 Chris Willock Cánh trái 0 0 1 12 8 66.67% 2 0 25 6.45
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.03
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 1 0 0 22 16 72.73% 1 3 30 6.77
20 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 45 6.85
32 Joe Walsh Thủ môn 0 0 0 36 22 61.11% 0 0 48 7.35
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ trụ 1 0 1 46 40 86.96% 0 1 59 7.29
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ