Coventry City
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Watford
Địa điểm: Ricoh Arena Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.19
1.19
U
2.5
0.70
0.70
1
3.20
3.20
X
3.25
3.25
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.68
0.68
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Coventry City
Phút
Watford
24'
Francisco Sierralta
29'
Andre Gray
Josh Pask
Ra sân: Julien Da Costa
Ra sân: Julien Da Costa
66'
67'
João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: Andre Gray
Ra sân: Andre Gray
73'
Will Hughes
Ra sân: Nathaniel Chalobah
Ra sân: Nathaniel Chalobah
85'
Stipe Perica
Ra sân: Jeremy Ngakia
Ra sân: Jeremy Ngakia
Viktor Gyokeres
Ra sân: Gustavo Hamer
Ra sân: Gustavo Hamer
86'
Jordan Shipley
Ra sân: Callum OHare
Ra sân: Callum OHare
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coventry City
Watford
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
2
48%
Kiểm soát bóng
52%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
384
Số đường chuyền
397
65%
Chuyền chính xác
70%
9
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
0
63
Đánh đầu
63
33
Đánh đầu thành công
30
3
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
8
27
Ném biên
34
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
11
18
Thử thách
21
88
Pha tấn công
142
55
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Coventry City
3-5-1-1
4-2-3-1
Watford
1
Marosi
15
Hyam
2
Ostigard
4
Rose
21
McCallum
38
Hamer
25
James
8
Allen
29
Costa
11
OHare
9
Yoke
26
Bachmann
3
Ngakia
5
Troost-E...
31
Sierralt...
11
Masina
14
Chalobah
8
Cleverle...
23
Sarr
9
Deeney
12
Sema
18
Gray
Đội hình dự bị
Coventry City
Wesley Jobello
10
Josh Pask
16
Kyle McFadzean
5
Josh Eccles
28
Jordan Shipley
26
Will Bapaga
41
Will Billson
31
Viktor Gyokeres
12
Fabio Tavares
30
Watford
33
Robert Elliot
6
Ben Wilmot
44
Joseph Hungbo
32
Marcos Navarro
10
João Pedro Junqueira de Jesus
15
Craig Cathcart
25
Stipe Perica
19
Will Hughes
7
Philip Zinckernagel
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3
55.67%
Kiểm soát bóng
46%
10.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1
1.9
Bàn thua
1.2
5.4
Phạt góc
4.3
2.1
Thẻ vàng
1.8
3.5
Sút trúng cầu môn
4
52.2%
Kiểm soát bóng
48.1%
11.2
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City (53trận)
Chủ
Khách
Watford (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
6
2
5
HT-H/FT-T
3
4
4
4
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
6
4
7
7
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
4
5
HT-B/FT-B
5
4
4
1