Coventry City
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Wigan Athletic
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.05
2.05
X
3.40
3.40
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.15
1.15
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.03
1.03
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Coventry City
Phút
Wigan Athletic
21'
Jack Whatmough
Ben Sheaf
38'
60'
Nathan Broadhead
Ra sân: William Keane
Ra sân: William Keane
Jonathan Panzo
63'
Tyler Walker
Ra sân: Callum OHare
Ra sân: Callum OHare
68'
Jamie Allen
Ra sân: Kasey Palmer
Ra sân: Kasey Palmer
68'
Callum Doyle
Ra sân: Michael Rose
Ra sân: Michael Rose
73'
73'
Graeme Shinnie
Ra sân: Callum Lang
Ra sân: Callum Lang
73'
Josh Magennis
Ra sân: Charlie Wyke
Ra sân: Charlie Wyke
Gustavo Hamer 1 - 0
Kiến tạo: Ben Sheaf
Kiến tạo: Ben Sheaf
77'
82'
Gwion Edwards
Ra sân: Tendayi Darikwa
Ra sân: Tendayi Darikwa
82'
Thelo Aasgaard
Ra sân: Jordan Cousins
Ra sân: Jordan Cousins
Viktor Gyokeres 2 - 0
Kiến tạo: Josh Eccles
Kiến tạo: Josh Eccles
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coventry City
Wigan Athletic
6
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
0
12
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
469
Số đường chuyền
372
83%
Chuyền chính xác
73%
11
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
31
Đánh đầu
47
22
Đánh đầu thành công
17
7
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
5
15
Ném biên
18
7
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
0
106
Pha tấn công
91
48
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Coventry City
3-4-3
3-4-3
Wigan Athletic
13
Wilson
2
Panzo
5
McFadzea...
4
Rose
27
Bidwell
14
Sheaf
38
Hamer
28
Eccles
45
Palmer
17
Gyokeres
10
OHare
1
Jones
25
Edmonds-...
5
Whatmoug...
16
Tilt
27
Darikwa
8
Power
6
Cousins
11
McClean
19
Lang
9
Wyke
10
Keane
Đội hình dự bị
Coventry City
Callum Doyle
3
Jamie Allen
8
Tyler Walker
19
Fabio Tavares
30
Todd Kane
20
Simon Moore
1
Jack Burroughs
32
Wigan Athletic
30
Thelo Aasgaard
18
Graeme Shinnie
20
Nathan Broadhead
7
Gwion Edwards
28
Josh Magennis
40
Sam Tickle
21
Joe Bennett
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
55.67%
Kiểm soát bóng
54.33%
10.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.9
Bàn thua
0.9
5.4
Phạt góc
4.9
2.1
Thẻ vàng
1.7
3.5
Sút trúng cầu môn
4
52.2%
Kiểm soát bóng
57.6%
11.2
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City (53trận)
Chủ
Khách
Wigan Athletic (55trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
6
9
7
HT-H/FT-T
3
4
5
2
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
6
4
2
4
HT-B/FT-H
2
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
0
4
HT-B/FT-B
5
4
6
5