Vòng 12
01:00 ngày 09/10/2022
Cracovia Krakow
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Lechia Gdansk
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.96
O 2.5
1.05
U 2.5
0.85
1
2.07
X
3.45
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.83
O 1
0.98
U 1
0.83

Diễn biến chính

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Phút
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
Mathias Hebo Rasmussen match yellow.png
13'
15'
match yellow.png Joeri de Kamps
20'
match yellow.png Maciej Gajos
Benjamin Kallman match yellow.png
62'
Otar Kakabadze match yellow.png
72'
78'
match yellow.png Jaroslaw Kubicki
84'
match pen 0 - 1 Flavio Emanuel Lopes Paixao
Florian Loshaj match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Kristers Tobers
Karol Niemczycki match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
415
 
Số đường chuyền
 
419
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
2
7
 
Thử thách
 
10
89
 
Pha tấn công
 
76
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6.67
38% Kiểm soát bóng 56.67%
12.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.5
1.5 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 4.7
2.4 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 6.4
43.6% Kiểm soát bóng 54.1%
13.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cracovia Krakow (35trận)
Chủ Khách
Lechia Gdansk (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
11
3
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
0
1
HT-H/FT-H
3
4
1
2
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
4
3
0
4