Vòng 29
17:30 ngày 21/04/2024
Cracovia Krakow
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Puszcza Niepolomice
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.01
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
1.70
X
3.80
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 1
0.90
U 1
0.92

Diễn biến chính

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Phút
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
19'
match goal 0 - 1 Wojciech Hajda
Kiến tạo: Kamil Zapolnik
Virgil Eugen Ghița match yellow.png
38'
47'
match yellow.png Wojciech Hajda
47'
match yellow.png Ioan-Calin Revenco
Jani Atanasov match yellow.png
52'
72'
match yellow.png Artur Craciun
75'
match yellow.png Kamil Zapolnik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
425
 
Số đường chuyền
 
316
11
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
11
81
 
Pha tấn công
 
91
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
36.67% Kiểm soát bóng 39.67%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
44% Kiểm soát bóng 42.4%
13.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cracovia Krakow (33trận)
Chủ Khách
Puszcza Niepolomice (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
6
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
3
4
0
HT-H/FT-H
3
4
1
3
HT-B/FT-H
2
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
4
3
0
3