Vòng 30
23:30 ngày 14/04/2023
Cremonese
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Empoli
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.37
X
3.20
2
2.89
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Cremonese Cremonese
Phút
Empoli Empoli
Cyriel Dessers 1 - 0
Kiến tạo: Leonardo Sernicola
match goal
4'
Leonardo Sernicola match yellow.png
15'
40'
match change Sebastian Walukiewicz
Ra sân: Koni De Winter
Emanuel Aiwu
Ra sân: Luka Lochoshvili
match change
52'
62'
match change Nicolo Cambiaghi
Ra sân: Roberto Piccoli
62'
match change Petar Stojanovic
Ra sân: Tyronne Ebuehi
David Okereke
Ra sân: Cyriel Dessers
match change
67'
Marco Benassi
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
match change
67'
78'
match change Liam Henderson
Ra sân: Filippo Bandinelli
79'
match change Mattia Destro
Ra sân: Jacopo Fazzini
Giacomo Quagliata
Ra sân: Frank Cedric Tsadjout
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cremonese Cremonese
Empoli Empoli
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
15
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
281
 
Số đường chuyền
 
588
72%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
23
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
29
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
15
14
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
29
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
72
 
Pha tấn công
 
135
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Emanuel Aiwu
26
Marco Benassi
33
Giacomo Quagliata
77
David Okereke
20
Felix Afena-Gyan
24
Alex Ferrari
10
Cristian Buonaiuto
23
Christian Acella
18
Paolo Ghiglione
13
Gianluca Saro
45
Mouhamadou Sarr
99
Alberto Basso
Cremonese Cremonese 4-3-1-2
4-3-1-2 Empoli Empoli
12
Carnesec...
3
Valeri
44
Lochoshv...
5
Ibarra
17
Sernicol...
19
Castagne...
28
Meite
6
Pickel
27
Galdames
90
Dessers
74
Tsadjout
1
Perisan
24
Ebuehi
6
Winter
33
Luperto
65
Parisi
21
Fazzini
18
Marin
25
Bandinel...
35
Tommaso
19
Caputo
91
Piccoli

Substitutes

28
Nicolo Cambiaghi
23
Mattia Destro
4
Sebastian Walukiewicz
30
Petar Stojanovic
8
Liam Henderson
14
Marko Pjaca
20
Duccio Degli Innocenti
55
Emanuel Vignato
5
Alberto Grassi
3
Liberato Cacace
40
Lovro ?tubljar
32
Nicolas Haas
9
Martin Satriano
22
Samir Ujkani
Đội hình dự bị
Cremonese Cremonese
Emanuel Aiwu 4
Marco Benassi 26
Giacomo Quagliata 33
David Okereke 77
Felix Afena-Gyan 20
Alex Ferrari 24
Cristian Buonaiuto 10
Christian Acella 23
Paolo Ghiglione 18
Gianluca Saro 13
Mouhamadou Sarr 45
Alberto Basso 99
Cremonese Empoli
28 Nicolo Cambiaghi
23 Mattia Destro
4 Sebastian Walukiewicz
30 Petar Stojanovic
8 Liam Henderson
14 Marko Pjaca
20 Duccio Degli Innocenti
55 Emanuel Vignato
5 Alberto Grassi
3 Liberato Cacace
40 Lovro ?tubljar
32 Nicolas Haas
9 Martin Satriano
22 Samir Ujkani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 2
50.67% Kiểm soát bóng 43%
14 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.4
1.2 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 1.8
5.4 Sút trúng cầu môn 1.9
60% Kiểm soát bóng 40%
13.2 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cremonese (41trận)
Chủ Khách
Empoli (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
9
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
5
3
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
7
5
1
HT-B/FT-B
1
3
4
3

Cremonese Cremonese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Souahilo Meite Tiền vệ trụ 0 0 1 12 12 100% 0 0 16 6.6
90 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 0 1 13 6.95
19 Michele Castagnetti Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 25 6.86
27 Pablo Manuel Galdames Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 10 7 70% 0 0 14 6.5
6 Charles Pickel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 27 6.21
17 Leonardo Sernicola Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 15 75% 2 0 32 7.45
12 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 17 7.05
3 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 9 69.23% 0 1 23 6.46
5 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 20 6.8
44 Luka Lochoshvili Trung vệ 0 0 0 12 6 50% 0 1 20 6.94
74 Frank Cedric Tsadjout Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 22 6.74

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Francesco Caputo Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 10 5.87
24 Tyronne Ebuehi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 25 92.59% 1 0 36 5.94
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 43 6.05
1 Samuele Perisan Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 5.95
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 0 0 1 37 32 86.49% 4 1 44 6.14
25 Filippo Bandinelli Tiền vệ trụ 1 0 2 25 18 72% 3 0 36 6.51
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.01
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 0 2 15 5.99
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 2 0 0 12 11 91.67% 1 0 24 5.8
6 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 37 6.08
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 23 79.31% 2 0 45 6.25
21 Jacopo Fazzini 1 0 1 18 12 66.67% 1 0 25 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ