Vòng 13
21:00 ngày 08/10/2022
Crewe Alexandra
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Gillingham
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.93
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
2.25
X
3.00
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.20
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Phút
Gillingham Gillingham
12'
match goal 0 - 1 Scott Kashket
Daniel Agyei 1 - 1
Kiến tạo: Tariq Uwakwe
match goal
19'
Rio Adebisi match yellow.png
21'
Charlie Finney
Ra sân: Rio Adebisi
match change
53'
Joel Tabiner
Ra sân: Bassala Sambou
match change
70'
73'
match change Lewis Walker
Ra sân: Mikael Mandron
73'
match change Jordan Green
Ra sân: Alex MacDonald
Thakgalo Khanya Leshabela
Ra sân: Eli King
match change
79'
88'
match change Dom Jefferies
Ra sân: Hakeeb Adelakun
Joel Tabiner match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Gillingham Gillingham
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
16
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
496
 
Số đường chuyền
 
342
71%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
18
5
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
31
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
14
1
 
Đánh chặn
 
1
18
 
Ném biên
 
26
7
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
100
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Billy Sass-Davies
18
Thakgalo Khanya Leshabela
24
Charlie Finney
1
Dave Richards
4
Zac Michael Williams
25
Joel Tabiner
12
Regan Griffiths
Crewe Alexandra Crewe Alexandra 4-2-3-1
4-2-3-1 Gillingham Gillingham
13
Okonkwo
3
Adebisi
5
McDonald
6
Offord
2
Mellor
20
King
8
Thomas
11
Agyei
19
Sambou
21
Uwakwe
9
Baker-Ri...
1
Morris
2
Alexande...
5
Ehmer
4
Wright
17
Law
14
McKenzie
6
Williams
21
Adelakun
24
Kashket
7
MacDonal...
9
Mandron

Substitutes

23
Elkan Baggott
32
Josh Chambers
22
Jordan Green
16
Dom Jefferies
19
Lewis Walker
25
Jake Turner
12
Haji Mnoga
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Billy Sass-Davies 22
Thakgalo Khanya Leshabela 18
Charlie Finney 24
Dave Richards 1
Zac Michael Williams 4
Joel Tabiner 25
Regan Griffiths 12
Crewe Alexandra Gillingham
23 Elkan Baggott
32 Josh Chambers
22 Jordan Green
16 Dom Jefferies
19 Lewis Walker
25 Jake Turner
12 Haji Mnoga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 5
47.33% Kiểm soát bóng 55.33%
10.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 1.9
2.9 Sút trúng cầu môn 4.1
52.2% Kiểm soát bóng 52.7%
9.7 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crewe Alexandra (56trận)
Chủ Khách
Gillingham (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
9
HT-H/FT-T
6
1
5
4
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
2
3
0
0
HT-H/FT-H
2
6
6
1
HT-B/FT-H
2
2
3
0
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
7
6
6
6