Crewe Alexandra
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Gillingham
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.93
0.93
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.83
0.83
1
2.25
2.25
X
3.00
3.00
2
3.50
3.50
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.20
1.20
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Crewe Alexandra
Phút
Gillingham
12'
0 - 1 Scott Kashket
Daniel Agyei 1 - 1
Kiến tạo: Tariq Uwakwe
Kiến tạo: Tariq Uwakwe
19'
Rio Adebisi
21'
Charlie Finney
Ra sân: Rio Adebisi
Ra sân: Rio Adebisi
53'
Joel Tabiner
Ra sân: Bassala Sambou
Ra sân: Bassala Sambou
70'
73'
Lewis Walker
Ra sân: Mikael Mandron
Ra sân: Mikael Mandron
73'
Jordan Green
Ra sân: Alex MacDonald
Ra sân: Alex MacDonald
Thakgalo Khanya Leshabela
Ra sân: Eli King
Ra sân: Eli King
79'
88'
Dom Jefferies
Ra sân: Hakeeb Adelakun
Ra sân: Hakeeb Adelakun
Joel Tabiner
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crewe Alexandra
Gillingham
5
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
4
18
Sút Phạt
16
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
496
Số đường chuyền
342
71%
Chuyền chính xác
66%
11
Phạm lỗi
18
5
Việt vị
1
31
Đánh đầu
31
20
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
3
7
Rê bóng thành công
14
1
Đánh chặn
1
18
Ném biên
26
7
Cản phá thành công
14
5
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
98
Pha tấn công
100
41
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Crewe Alexandra
4-2-3-1
4-2-3-1
Gillingham
13
Okonkwo
3
Adebisi
5
McDonald
6
Offord
2
Mellor
20
King
8
Thomas
11
Agyei
19
Sambou
21
Uwakwe
9
Baker-Ri...
1
Morris
2
Alexande...
5
Ehmer
4
Wright
17
Law
14
McKenzie
6
Williams
21
Adelakun
24
Kashket
7
MacDonal...
9
Mandron
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra
Billy Sass-Davies
22
Thakgalo Khanya Leshabela
18
Charlie Finney
24
Dave Richards
1
Zac Michael Williams
4
Joel Tabiner
25
Regan Griffiths
12
Gillingham
23
Elkan Baggott
32
Josh Chambers
22
Jordan Green
16
Dom Jefferies
19
Lewis Walker
25
Jake Turner
12
Haji Mnoga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
5
47.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
10.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
1.6
4.7
Phạt góc
4.7
1.9
Thẻ vàng
1.9
2.9
Sút trúng cầu môn
4.1
52.2%
Kiểm soát bóng
52.7%
9.7
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crewe Alexandra (56trận)
Chủ
Khách
Gillingham (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
9
HT-H/FT-T
6
1
5
4
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
2
3
0
0
HT-H/FT-H
2
6
6
1
HT-B/FT-H
2
2
3
0
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
7
6
6
6