Crewe Alexandra
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Lincoln City 1
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.02
1.02
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.72
0.72
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Crewe Alexandra
Phút
Lincoln City
18'
Timothy Eyoma
Ra sân: Adam Jackson
Ra sân: Adam Jackson
37'
Timothy Eyoma
Regan Griffiths
45'
45'
Jamie Robson
46'
Lasse Sorenson
Ra sân: Liam Bridcutt
Ra sân: Liam Bridcutt
46'
Lewis Fiorini
Ra sân: Jamie Robson
Ra sân: Jamie Robson
Mikael Mandron 1 - 0
48'
50'
Timothy Eyoma
Mikael Mandron 2 - 0
52'
61'
Daniel Nlundulu
Ra sân: Hakeeb Adelakun
Ra sân: Hakeeb Adelakun
Travis Johnson
Ra sân: Callum Ainley
Ra sân: Callum Ainley
70'
Luke Murphy
Ra sân: Regan Griffiths
Ra sân: Regan Griffiths
70'
Scott Robertson
Ra sân: Oliver Finney
Ra sân: Oliver Finney
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crewe Alexandra
Lincoln City
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
4
17
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
473
Số đường chuyền
407
75%
Chuyền chính xác
71%
11
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
4
26
Đánh đầu
26
15
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
3
23
Ném biên
27
16
Cản phá thành công
14
8
Thử thách
17
2
Kiến tạo thành bàn
0
140
Pha tấn công
95
50
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Crewe Alexandra
5-3-2
4-3-3
Lincoln City
31
Richards
3
Adebisi
28
Williams
22
Sass-Dav...
6
Offord
11
Ainley
18
Griffith...
14
Finney
8
Lowery
10
Knight
12
Mandron
1
Griffith...
2
Poole
4
Montsma
5
Jackson
24
Robson
18
McGrandl...
12
Bishop
23
Bridcutt
14
Adelakun
10
Maguire
15
Bramall
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra
Travis Johnson
23
Madger Antonio Gomes Aju
17
Will Jaaskelainen
1
Josh Lundstram
20
Terell Thomas
5
Scott Robertson
35
Luke Murphy
16
Lincoln City
21
Lasse Sorenson
20
Daniel Nlundulu
17
Remy Howarth
6
Max Sanders
22
Timothy Eyoma
19
Lewis Fiorini
31
Sam Long
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
4.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
47.33%
Kiểm soát bóng
39%
9.33
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
2.5
1.5
Bàn thua
0.6
5.3
Phạt góc
4.6
2.1
Thẻ vàng
2.5
3
Sút trúng cầu môn
5.1
54%
Kiểm soát bóng
41.8%
10.2
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crewe Alexandra (53trận)
Chủ
Khách
Lincoln City (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
3
HT-H/FT-T
6
1
4
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
2
6
3
4
HT-B/FT-H
2
2
2
3
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
5
5
HT-B/FT-B
6
5
2
6