Vòng Round 3
02:00 ngày 05/01/2022
Crewe Alexandra
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Rotherham United
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Trong lành, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
-1
1.04
O 2.75
0.94
U 2.75
0.88
1
4.65
X
3.80
2
1.56
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.79
O 1
0.66
U 1
1.19

Diễn biến chính

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Phút
Rotherham United Rotherham United
Mikael Mandron 1 - 0
Kiến tạo: Scott Robertson
match goal
11'
29'
match yellow.png Wes Harding
41'
match goal 1 - 1 Kieran Sadlier
Kiến tạo: Michael Smith
57'
match goal 1 - 2 Michael Smith
Kiến tạo: William Grigg
Kayne Ramsey match yellow.png
67'
Scott Robertson 2 - 2
Kiến tạo: Luke Murphy
match goal
71'
82'
match goal 2 - 3 Joshua Kayode
Kiến tạo: Chiedozie Ogbene
90'
match goal 2 - 4 Freddie Ladapo
Kiến tạo: Shane Ferguson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Rotherham United Rotherham United
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
391
 
Số đường chuyền
 
445
6
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu thành công
 
25
6
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Thử thách
 
10
108
 
Pha tấn công
 
137
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 1.67
47.33% Kiểm soát bóng 36.67%
9.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.2
1.5 Bàn thua 1.9
5.3 Phạt góc 3.1
2.1 Thẻ vàng 1.5
3 Sút trúng cầu môn 1.6
54% Kiểm soát bóng 42.1%
10.2 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crewe Alexandra (53trận)
Chủ Khách
Rotherham United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
1
14
HT-H/FT-T
6
1
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
2
6
8
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
2
2
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
0
HT-B/FT-B
6
5
5
0