Vòng Vòng bảng
00:00 ngày 28/03/2021
Croatia
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Cyprus
Địa điểm: Stadion HNK Rijeka
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.82
+2
1.02
O 3
0.80
U 3
1.02
1
1.13
X
6.70
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.76
+0.75
1.08
O 1.25
0.87
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Croatia Croatia
Phút
Cyprus Cyprus
39'
match change Neofytos Michail
Ra sân: Demetris Demetriou
Mario Pasalic 1 - 0 match goal
40'
Josip Juranovic
Ra sân: Sime Vrsaljko
match change
46'
46'
match change Pieros Sotiriou
Ra sân: Marios Elia
Duje Caleta-Car match yellow.png
48'
Andrej Kramaric
Ra sân: Ante Budimir
match change
57'
Nikola Vlasic
Ra sân: Josip Brekalo
match change
66'
Mislav Orsic
Ra sân: Mario Pasalic
match change
66'
67'
match change Fotios Papoulis
Ra sân: Marinos Tzionis
67'
match change Grigoris Kastanos
Ra sân: Kostakis Artymatas
Ivan Perisic match yellow.png
69'
Mateo Kovacic
Ra sân: Ivan Perisic
match change
77'
82'
match change Stelios Andreou
Ra sân: Konstantinos Laifis
Mateo Kovacic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Croatia Croatia
Cyprus Cyprus
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
15
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
677
 
Số đường chuyền
 
324
85%
 
Chuyền chính xác
 
68%
12
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
3
36
 
Đánh đầu
 
36
22
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
10
30
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
23
162
 
Pha tấn công
 
93
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Filip Uremovic
18
Mislav Orsic
19
Milan Badelj
13
Nikola Vlasic
17
Kristijan Lovric
9
Andrej Kramaric
8
Mateo Kovacic
22
Dario Melnjak
12
Lovre Kalinic
23
Simon Sluga
20
Josip Juranovic
21
Domagoj Vida
Croatia Croatia 4-2-3-1
3-4-3 Cyprus Cyprus
1
Livakovi...
3
Barisic
5
Caleta-C...
6
Lovren
2
Vrsaljko
11
Brozovic
10
Modric
4
Perisic
15
Pasalic
7
Brekalo
14
Budimir
12
Demetrio...
13
Kousoulo...
16
Soteriou
19
Laifis
2
Psaltis
18
Artymata...
8
Kyriakou
4
Ioannou
21
Tzionis
9
Elia
23
Pittas

Substitutes

14
Onisiforos Roushias
10
Pieros Sotiriou
7
Minas Antoniou
17
Loizos Loizou
22
Neofytos Michail
11
Andreas Avraam
6
Alexandros Gogic
3
Stelios Andreou
15
Fotios Papoulis
1
Constantinos Panagi
5
Fanos Katelaris
20
Grigoris Kastanos
Đội hình dự bị
Croatia Croatia
Filip Uremovic 16
Mislav Orsic 18
Milan Badelj 19
Nikola Vlasic 13
Kristijan Lovric 17
Andrej Kramaric 9
Mateo Kovacic 8
Dario Melnjak 22
Lovre Kalinic 12
Simon Sluga 23
Josip Juranovic 20
Domagoj Vida 21
Croatia Cyprus
14 Onisiforos Roushias
10 Pieros Sotiriou
7 Minas Antoniou
17 Loizos Loizou
22 Neofytos Michail
11 Andreas Avraam
6 Alexandros Gogic
3 Stelios Andreou
15 Fotios Papoulis
1 Constantinos Panagi
5 Fanos Katelaris
20 Grigoris Kastanos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 2.67
64.33% Kiểm soát bóng 35%
9 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.5
0.7 Bàn thua 2.7
6.3 Phạt góc 2.9
1.4 Thẻ vàng 1.8
6.6 Sút trúng cầu môn 2.8
63.9% Kiểm soát bóng 37.3%
9.1 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Croatia (8trận)
Chủ Khách
Cyprus (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0