Vòng 1
03:00 ngày 15/04/2024
Cruzeiro
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Botafogo RJ 1
Địa điểm: Estadio Mineirao
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 2
0.95
U 2
0.93
1
2.15
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.31
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Cruzeiro Cruzeiro
Phút
Botafogo RJ Botafogo RJ
5'
match goal 0 - 1 Francisco das Chagas Soares dos Santos
Lucas Silva 1 - 1
Kiến tạo: Arthur Gomes
match goal
20'
23'
match change Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Ra sân: Marlon Rodrigues de Freitas
27'
match yellow.png Gregore de Magalhães da Silva
Arthur Gomes Goal Disallowed match var
28'
Arthur Gomes match yellow.png
32'
36'
match yellow.png Jose Antonio dos Santos Junior
Ze Ivaldo match yellow.png
36'
46'
match change Hugo Goncalves Ferreira Neto
Ra sân: Fernando Marcal De Oliveira
60'
match change Jefferson Savarino
Ra sân: Jefferson Pereira
Rafael da Silva 2 - 1 match goal
65'
66'
match change Alexander Nahuel Barboza Ullua
Ra sân: Bastos
Rafael da Silva match yellow.png
66'
Rafael Papagaio
Ra sân: Rafael da Silva
match change
68'
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
Ra sân: Ramiro Moschen Benetti
match change
68'
Alvaro Barreal
Ra sân: Arthur Gomes
match change
68'
72'
match red Alexander Nahuel Barboza Ullua
74'
match change Oscar David Romero Villamayor
Ra sân: Francisco das Chagas Soares dos Santos
74'
match change Danilo Barbosa da Silva
Ra sân: Gregore de Magalhães da Silva
Mateus da Silva Vital Assumpcao
Ra sân: Lucas Silva
match change
78'
Gabriel Veron Fonseca de Souza
Ra sân: Matheus Pereiras Profile
match change
82'
83'
match goal 2 - 2 Danilo Barbosa da Silva
Kiến tạo: Hugo Goncalves Ferreira Neto
84'
match yellow.png Danilo Barbosa da Silva
Rafael Papagaio 3 - 2
Kiến tạo: William de Asevedo Furtado
match goal
90'
Joao Marcelo
Ra sân: Lucas Daniel Romero
match change
90'
Rafael Papagaio match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cruzeiro Cruzeiro
Botafogo RJ Botafogo RJ
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
399
 
Số đường chuyền
 
315
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
25
14
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
70
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Alvaro Barreal
43
Joao Marcelo
7
Mateus da Silva Vital Assumpcao
19
Rafael Papagaio
30
Gabriel Veron Fonseca de Souza
18
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
25
Lucas Villalba
23
Luiz Felipe da Rosa Machado
6
Kaiki Bruno da Silva
80
Robert Vinicius Rodrigues Silva
41
Leonardo de Aragao Carvalho
2
Wesley David de Oliveira Andrade
Cruzeiro Cruzeiro 4-3-3
4-4-2 Botafogo RJ Botafogo RJ
98
Paixao
3
Xavier
5
Ivaldo
27
Neris
12
Furtado
16
Silva
29
Romero
17
Benetti
11
Gomes
10
Profile
8
Silva
1
Junior
4
Ponte
3
Halter
15
Bastos
21
Oliveira
7
Silva
26
Silva
17
Freitas
47
Pereira
9
Santos
11
Junior

Substitutes

20
Alexander Nahuel Barboza Ullua
6
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
16
Hugo Goncalves Ferreira Neto
5
Danilo Barbosa da Silva
70
Oscar David Romero Villamayor
10
Jefferson Savarino
12
John Victor Maciel Furtado
90
Matheus Nascimento de Paula
39
Janderson
44
Luis Geovanny Segovia Vega
8
Patrick de Paula
67
Yarlen Faustino Augusto
Đội hình dự bị
Cruzeiro Cruzeiro
Alvaro Barreal 21
Joao Marcelo 43
Mateus da Silva Vital Assumpcao 7
Rafael Papagaio 19
Gabriel Veron Fonseca de Souza 30
Jose Adoni Cifuentes Charcopa 18
Lucas Villalba 25
Luiz Felipe da Rosa Machado 23
Kaiki Bruno da Silva 6
Robert Vinicius Rodrigues Silva 80
Leonardo de Aragao Carvalho 41
Wesley David de Oliveira Andrade 2
Cruzeiro Botafogo RJ
20 Alexander Nahuel Barboza Ullua
6 Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto
5 Danilo Barbosa da Silva
70 Oscar David Romero Villamayor
10 Jefferson Savarino
12 John Victor Maciel Furtado
90 Matheus Nascimento de Paula
39 Janderson
44 Luis Geovanny Segovia Vega
8 Patrick de Paula
67 Yarlen Faustino Augusto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
53.67% Kiểm soát bóng 55.67%
13.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 5
2.8 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
53.9% Kiểm soát bóng 49.5%
8 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cruzeiro (20trận)
Chủ Khách
Botafogo RJ (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
2
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
0
2
1
4

Cruzeiro Cruzeiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lucas Daniel Romero Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 32 30 93.75% 0 2 40 6.33
8 Rafael da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 18 6.1
17 Ramiro Moschen Benetti Tiền vệ trụ 0 0 0 20 14 70% 1 1 31 5.96
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ cánh phải 1 0 2 31 24 77.42% 7 0 50 6.79
16 Lucas Silva Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 23 88.46% 2 1 33 7.03
10 Matheus Pereiras Profile Tiền vệ công 2 1 1 26 21 80.77% 2 0 38 6.7
3 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 26 89.66% 1 0 35 6.24
27 Neris Trung vệ 1 1 0 29 28 96.55% 0 3 37 6.76
11 Arthur Gomes Cánh trái 1 0 1 18 13 72.22% 3 1 24 6.55
5 Ze Ivaldo Trung vệ 1 0 0 31 27 87.1% 0 0 35 5.99
98 Anderson Silva Da Paixao Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 5.94

Botafogo RJ Botafogo RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Roberto Fernandez Junior Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 22 6.92
21 Fernando Marcal De Oliveira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 3 0 42 6.19
15 Bastos Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 22 6.31
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo cắm 1 1 0 11 6 54.55% 0 1 18 7.05
6 Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.99
17 Marlon Rodrigues de Freitas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 15 6.47
11 Jose Antonio dos Santos Junior Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 17 6.36
26 Gregore de Magalhães da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 5.86
3 Lucas Halter Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 27 6.33
7 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 1 0 0 10 9 90% 0 1 18 6.02
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
4 Mateo Ponte Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 0 30 6.31
47 Jefferson Pereira Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 24 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ