Vòng Round 3
01:45 ngày 04/08/2022
Crvena Zvezda 1
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
FC Pyunik
Địa điểm: Red Star Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.01
+2
0.83
O 2.75
0.76
U 2.75
1.00
1
1.18
X
6.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.86
+0.75
0.98
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Phút
FC Pyunik FC Pyunik
Aleksandar Katai match yellow.png
25'
Osman Bukari 1 - 0
Kiến tạo: Mirko Ivanic
match goal
29'
Kings Kangwa 2 - 0
Kiến tạo: Aleksandar Katai
match goal
35'
Aleksandar Dragovic match yellow.png
39'
Osman Bukari 3 - 0 match goal
44'
Osman Bukari 4 - 0 match goal
71'
Stefan Mitrovic 5 - 0 match goal
78'
80'
match yellow.png Alexander Gonzalez
Milan Rodic match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Mikhail Kovalenko
Milan Rodic match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
FC Pyunik FC Pyunik
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
21
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
11
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
6
127
 
Pha tấn công
 
112
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 10.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
8 Sút trúng cầu môn 10.67
50% Kiểm soát bóng
17.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.2
0.5 Bàn thua 0.8
7 Phạt góc 6
1.4 Thẻ vàng 1.8
7.2 Sút trúng cầu môn 5.2
51.7% Kiểm soát bóng
12.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crvena Zvezda (46trận)
Chủ Khách
FC Pyunik (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
8
3
HT-H/FT-T
3
0
7
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
2
12
2
8