Vòng 5
00:30 ngày 16/04/2022
CS Mioveni
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Dinamo Bucuresti 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.79
O 2.25
0.94
U 2.25
0.90
1
2.07
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 0.75
0.69
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

CS Mioveni CS Mioveni
Phút
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
24'
match yellow.png Steliano Filip
45'
match yellow.png Gabriel Rodrigues de Moura
70'
match yellow.png Balthazar Pierret
Mihai Andrei Panait 1 - 0
Kiến tạo: Guilherme Garutti
match goal
72'
Mihai Andrei Panait match yellow.png
80'
Ionut Balaur match yellow.png
80'
80'
match red Okechukwu Christian Irobiso
82'
match yellow.png Alexandru Ilie Rauta
Moussa Sanoh 2 - 0
Kiến tạo: Alexandru Raicea
match goal
84'
Dorinel Oancea match yellow.png
87'
87'
match yellow.png Razvan Gradinaru

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CS Mioveni CS Mioveni
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
4
0
 
Cứu thua
 
1
126
 
Pha tấn công
 
119
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 2.67
37.67% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.7
0.7 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 3.2
2 Thẻ vàng 1.8
2.5 Sút trúng cầu môn 2.5
47.3% Kiểm soát bóng 49.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Mioveni (27trận)
Chủ Khách
Dinamo Bucuresti (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
8
HT-H/FT-T
1
1
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
3
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
4
2
HT-B/FT-B
1
4
3
2