Vòng 5
01:00 ngày 07/08/2022
CSKA 1948 Sofia 1
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 0)
Botev Vratsa
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.86
O 2.5
0.84
U 2.5
0.98
1
1.39
X
4.20
2
6.20
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.86
O 1
0.84
U 1
0.98

Diễn biến chính

CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
Phút
Botev Vratsa Botev Vratsa
Ivaylo Chochev 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Kolev
match goal
20'
Ivaylo Chochev match yellow.png
28'
Carlos Ohene match red
29'
2 - 0 match goal
45'
45'
match yellow.png Bryan Mendoza
47'
match yellow.png Petar Kepov
Ivaylo Chochev 3 - 0
Kiến tạo: Georgi Rusenov Rusev
match goal
59'
66'
match yellow.png Luiz Felipe de Souza Soares
73'
match yellow.png Martin Atanasov
4 - 0 match goal
82'
87'
match pen 4 - 1 Brayan Andres Perea Vargas
90'
match goal 4 - 2
Ivaylo Chochev 5 - 2 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa Botev Vratsa
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
1
 
Cứu thua
 
2
90
 
Pha tấn công
 
78
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 48.67%
8.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 3
4.4 Sút trúng cầu môn 2.6
45.5% Kiểm soát bóng 45.1%
9.3 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA 1948 Sofia (37trận)
Chủ Khách
Botev Vratsa (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
8
HT-H/FT-T
4
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
6
1
1
HT-B/FT-H
3
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
2
HT-B/FT-B
2
3
6
0