Vòng 17
22:59 ngày 06/12/2020
CSKA Moscow
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Khimki
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Trong lành, -7℃~-6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.88
O 2.75
1.00
U 2.75
0.90
1
1.42
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Khimki Khimki
27'
match yellow.png Alexander Troshechkin
38'
match yellow.png Islambek Kuat
Nikola Vlasic 1 - 0
Kiến tạo: Konstantin Kuchaev
match goal
40'
46'
match change Aleksandr Dolgov
Ra sân: Alexander Troshechkin
47'
match goal 1 - 1 Ilya Kukharchuk
50'
match yellow.png Ilya Kukharchuk
51'
match goal 1 - 2 Reziuan Mirzov
Kiến tạo: Ilya Kukharchuk
Ilia Shkurin 2 - 2
Kiến tạo: Chidera Ejuke
match goal
54'
Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Konstantin Kuchaev
match change
56'
Ivan Oblyakov
Ra sân: Alan Dzagoev
match change
56'
Fedor Chalov
Ra sân: Chidera Ejuke
match change
62'
Igor Diveev match yellow.png
70'
77'
match change Arseniy Logashov
Ra sân: Mikhail Tikhonov
81'
match change Danil Lipovoy
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Nayair Tiknizyan
Ra sân: Georgiy Mikhaylovich Shennikov
match change
87'
Kristijan Bistrovic
Ra sân: Konstantin Maradishvili
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khimki Khimki
7
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
31
 
Tổng cú sút
 
10
11
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
569
 
Số đường chuyền
 
401
79%
 
Chuyền chính xác
 
70%
5
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
27
19
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
8
14
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
18
14
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
21
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
168
 
Pha tấn công
 
92
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Arnor Sigurdsson
19
Baktiyor Zaynutdinov
49
Vladislav Torop
21
Adolfo Julian Gaich
25
Kristijan Bistrovic
7
Ilzat Akhmetov
71
Nayair Tiknizyan
5
Viktor Vasin
62
Vadim Karpov
9
Fedor Chalov
98
Ivan Oblyakov
CSKA Moscow CSKA Moscow 4-2-3-1
5-3-2 Khimki Khimki
35
Akinfeev
42
Shenniko...
23
Magnusso...
78
Diveev
2
Fernande...
10
Dzagoev
22
Maradish...
11
Ejuke
8
Vlasic
20
Kuchaev
99
Shkurin
22
Lantrato...
42
Tikhonov
6
Tikhiy
15
Danilkin
25
Filin
4
Idowu
5
Troshech...
20
Kuat
8
Glushako...
44
Kukharch...
11
Mirzov

Substitutes

1
Dmitri Khomich
28
Pavel Mogilevski
47
Aleksandr Dolgov
87
Kirill Bozhenov
21
Ilya Kamyshev
18
Danil Lipovoy
17
Arshak Koryan
10
Kamran Aliev
2
Arseniy Logashov
70
Andrey Murnin
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Arnor Sigurdsson 17
Baktiyor Zaynutdinov 19
Vladislav Torop 49
Adolfo Julian Gaich 21
Kristijan Bistrovic 25
Ilzat Akhmetov 7
Nayair Tiknizyan 71
Viktor Vasin 5
Vadim Karpov 62
Fedor Chalov 9
Ivan Oblyakov 98
CSKA Moscow Khimki
1 Dmitri Khomich
28 Pavel Mogilevski
47 Aleksandr Dolgov
87 Kirill Bozhenov
21 Ilya Kamyshev
18 Danil Lipovoy
17 Arshak Koryan
10 Kamran Aliev
2 Arseniy Logashov
70 Andrey Murnin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 7
56.67% Kiểm soát bóng 19%
6.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 5.7
1.3 Thẻ vàng 2.5
4.9 Sút trúng cầu môn 5.5
50.7% Kiểm soát bóng 32%
7.4 Phạm lỗi 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (38trận)
Chủ Khách
Khimki (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
7
2
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
4
6
6
0
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
1
3
2
6