Vòng 3
00:00 ngày 06/08/2023
CSKA Moscow
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
1.95
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
12'
match yellow.png Dmitriy Barinov
Fedor Chalov 1 - 0 match pen
29'
Milan Gajic 2 - 0
Kiến tạo: Fedor Chalov
match goal
31'
Mikhail Ryadno
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
match change
35'
Sasa Zdjelar
Ra sân: Konstantin Kuchaev
match change
46'
Maksim Mukhin 3 - 0 match goal
55'
56'
match change Wilson Isidor
Ra sân: Nair Tiknizyan
56'
match change Maksim Nenakhov
Ra sân: Ilya Samoshnikov
56'
match change Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Sergey Pinyaev
60'
match change Anton Miranchuk
Ra sân: Maksim Glushenkov
60'
match change Vladislav Sarveli
Ra sân: Artem Dzyuba
61'
match goal 3 - 1 Egor Pogostnov
Kiến tạo: Anton Miranchuk
Maksim Mukhin 4 - 1
Kiến tạo: Mikhail Ryadno
match goal
63'
Nikita Ermakov
Ra sân: Fedor Chalov
match change
79'
Yaroslav Arbuzov
Ra sân: Maksim Mukhin
match change
88'
Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Anton Zabolotnyi
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
360
 
Số đường chuyền
 
492
75%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
68
 
Pha tấn công
 
96
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Adolfo Julian Gaich
72
Nikita Ermakov
68
Mikhail Ryadno
5
Sasa Zdjelar
80
Yaroslav Arbuzov
17
Kirill Glebov
31
Matvey Kislyak
49
Vladislav Torop
10
Ivan Oblyakov
44
Egor Noskov
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-2-1
4-2-3-1 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
35
Akinfeev
4
Willyan
27
Barbosa
14
Nababkin
19
Zaynutdi...
88
Mendez
20
Kuchaev
22
Gajic
9
Chalov
6
2
Mukhin
91
Zabolotn...
22
Lantrato...
77
Samoshni...
20
Kuzmiche...
59
Pogostno...
21
Mitaj
6
Barinov
93
Karpukas
9
Pinyaev
15
Glushenk...
71
Tiknizya...
7
Dzyuba

Substitutes

10
Wilson Isidor
8
Vladislav Sarveli
11
Anton Miranchuk
94
Dmitri Rybchinskiy
24
Maksim Nenakhov
53
Daniil Khudyakov
85
Evgeni Morozov
1
Guilherme Alvin Marinato
69
Daniil Kulikov
5
Konstantin Maradishvili
45
Aleksandr Silyanov
3
Lucas Fasson
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Adolfo Julian Gaich 38
Nikita Ermakov 72
Mikhail Ryadno 68
Sasa Zdjelar 5
Yaroslav Arbuzov 80
Kirill Glebov 17
Matvey Kislyak 31
Vladislav Torop 49
Ivan Oblyakov 10
Egor Noskov 44
CSKA Moscow Lokomotiv Moscow
10 Wilson Isidor
8 Vladislav Sarveli
11 Anton Miranchuk
94 Dmitri Rybchinskiy
24 Maksim Nenakhov
53 Daniil Khudyakov
85 Evgeni Morozov
1 Guilherme Alvin Marinato
69 Daniil Kulikov
5 Konstantin Maradishvili
45 Aleksandr Silyanov
3 Lucas Fasson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5.67
47.33% Kiểm soát bóng 44%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 6.9
1.6 Thẻ vàng 2.9
4.7 Sút trúng cầu môn 5.5
49.8% Kiểm soát bóng 49.2%
8.6 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (39trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
5
6
HT-H/FT-T
2
2
4
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
4
6
4
5
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
1
3
0
2

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.32
14 Kirill Nababkin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.27
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.27
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.09
20 Konstantin Kuchaev Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.15
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Willyan Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.32
19 Baktiyor Zaynutdinov Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.17
6 Maksim Mukhin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.17

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Artem Dzyuba Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.25
71 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.25
15 Maksim Glushenkov Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 2 0 3 6.15
77 Ilya Samoshnikov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.24
21 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.2
20 Ivan Kuzmichev Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.27
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.12
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 1 0 5 6.2
59 Egor Pogostnov Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 1 11 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ