Vòng 7
22:15 ngày 28/04/2024
CSM Politehnica Iasi
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
UTA Arad
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.83
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.25
X
3.20
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.05
O 0.75
0.67
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
Phút
UTA Arad UTA Arad
9'
match yellow.png Kevin Luckassen
62'
match goal 0 - 1 Imoh Ezekiel
Kiến tạo: Rares Antonio Pop
Julian Marchioni Penalty cancelled match var
70'
84'
match goal 0 - 2 Kevin Luckassen
Kiến tạo: Imoh Ezekiel
90'
match yellow.png Imoh Ezekiel
Mihai Catalin Bordeianu match yellow.png
90'
Todor Todoroski match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
UTA Arad UTA Arad
10
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
16
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
470
 
Số đường chuyền
 
290
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Thử thách
 
6
99
 
Pha tấn công
 
69
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
53% Kiểm soát bóng 44%
11.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.3 Sút trúng cầu môn 4.1
53.4% Kiểm soát bóng 46.1%
13.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSM Politehnica Iasi (38trận)
Chủ Khách
UTA Arad (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
4
4
HT-H/FT-T
4
3
5
2
HT-B/FT-T
0
3
1
1
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
5
3
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
3
2
3
2